Korea DPR
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Kim Sung-HyeTiền vệ00000005.6
-Kuk-Bom KimTiền vệ00000006.27
-Ri Il-SongTiền vệ30000006.27
Thẻ vàng
20Paek Chung SongTiền vệ00010006.32
9Jo-Guk RiTiền đạo00010006.58
-Kuk-Jin KimTiền đạo30020005.52
18Sin Tae SongThủ môn00000000
21Yu Kwang JunThủ môn00000000
1Kang Ju-HyokThủ môn00000006.84
14Ok-Chol ChoeHậu vệ00000006.68
17Kuk-Chol KangTiền vệ00010008.07
Thẻ đỏ
16Yu-Song KimHậu vệ00000007.04
3Kuk Chol JangHậu vệ00000006.85
-Ju-Song ChoeTiền đạo10000006.69
10Han Kwang-songTiền đạo10000006.83
23Kum-Song JongHậu vệ00000000
11Il-Gwan JongTiền vệ20000006.33
Thẻ vàng
2Jin-Hyok KimHậu vệ00000000
-Kye TamTiền vệ20000006.12
22Kwang-Hun PakTiền đạo00000000
-Un-Chol RiTiền vệ20000006.38
Thẻ vàng
7Ri HunTiền vệ00000000
13Kwang-Nam SinTiền vệ00000000
Kyrgyzstan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Datsiev Said·VladimirovichHậu vệ00000000
23Erbol AtabaevTiền vệ00000000
-Beknaz AlmazbekovTiền vệ00000006.77
1erzhan tokotaevThủ môn00000007.13
12Odilzhon AbdurakhmanovTiền vệ10000006.73
18Kayrat Zhyrgalbek UuluHậu vệ00020005.05
6Khristiyan BrauzmanHậu vệ20100006.44
Bàn thắng
2Valeriy KichinHậu vệ00000006.36
21K. MerkTiền vệ10020006.33
8Murolimzhon AkhmedovTiền vệ00000000
-magamed uzdenovTiền vệ10000000
-N. Sarykbaev-00000000
16A. PriadkinThủ môn00000000
17Eldiyar ZarypbekovTiền vệ00000006.69
22Alimardon ShukurovTiền vệ00000006.42
10Gulzhigit AlykulovTiền đạo10000015.69
19ermek kenjebaevTiền vệ00000005.88
Thẻ vàng
7J. KojoTiền đạo20001006.17
14Aleksandr MishchenkoHậu vệ00000006.75
11Merk Kimi·BernTiền vệ00000000
3Tamirlan KozubaevHậu vệ00000000
-Marcel IslamkulovThủ môn00000000
5A. BekberdinovHậu vệ00000000

Kyrgyzstan vs Korea DPR ngày 15-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues