Cúp Iran
15-06-2024 23:30 - Thứ bảy
90 Phút [1-1], 120 Phút[1-1], phạt đền[2-4] Mes Rafsanjan Thắng

Bên nào sẽ thắng?

Aluminium Arak
ChủHòaKhách
Mes Rafsanjan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aluminium ArakSo Sánh Sức MạnhMes Rafsanjan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Cup-] Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623165933.3%
[IRN Cup-] Mes Rafsanjan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612346516.7%

Thành tích đối đầu

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Mes RafsanjanAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Mes RafsanjanAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Mes RafsanjanAluminium Arak
Mes RafsanjanAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Mes RafsanjanAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR13-03-241 - 3
(1 - 1)
- 2.642.483.15B0.7501.07BT
IRN PR21-09-232 - 0
(1 - 0)
- 2.502.712.86B0.7801.04BT
IRN PR07-02-232 - 1
(1 - 0)
5 - 52.632.463.00T0.7501.01TT
IRN PR31-08-220 - 0
(0 - 0)
7 - 22.022.833.70H1.020.50.74TX
IRN PR23-02-220 - 1
(0 - 0)
- 2.502.473.15B1.130.250.70BX
IRN PR06-11-210 - 0
(0 - 0)
5 - 3H
IRN PR18-03-210 - 1
(0 - 1)
12 - 12.202.793.25T0.910.250.91TX
IRN PR25-11-200 - 0
(0 - 0)
5 - 42.332.932.86H1.060.250.76TX
IRN D128-02-201 - 1
(1 - 0)
8 - 3H
IRN D124-10-192 - 2
(0 - 1)
7 - 3H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
MalavanAluminium Arak
Aluminium ArakSepahan
Gol Gohar FCAluminium Arak
Chadormalou ArdakanAluminium Arak
Aluminium ArakSanat-Naft
PeykanAluminium Arak
Aluminium ArakFoolad Khozestan
Aluminium ArakPersepolis
Zob AhanAluminium Arak
Aluminium ArakEsteghlal Tehran
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR01-06-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.092.883.40H0.810.251.01TT
IRN PR28-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 43.452.862.08B1.02-0.250.80BX
IRN PR24-05-242 - 3
(1 - 1)
6 - 12.082.833.50T0.790.251.03TT
Iran Cup16-05-240 - 0
(0 - 0)
- H
IRN PR11-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 52.233.002.96H0.960.250.86TH
IRN PR06-05-240 - 1
(0 - 0)
- T
IRN PR01-05-241 - 1
(0 - 1)
- 2.162.723.45H0.860.250.96TT
Iran Cup26-04-242 - 2
(0 - 2)
9 - 13.853.251.72H0.75-0.750.95BT
IRN PR21-04-242 - 0
(0 - 0)
7 - 32.402.603.15B1.070.250.75BT
IRN PR12-04-240 - 1
(0 - 1)
- 4.102.831.91B0.91-0.50.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Mes Rafsanjan            
Chủ - Khách
PersepolisMes Rafsanjan
Mes RafsanjanEsteghlal Khozestan
MalavanMes Rafsanjan
Tractor S.C.Mes Rafsanjan
Mes RafsanjanSepahan
Sanat-NaftMes Rafsanjan
Mes RafsanjanGol Gohar FC
Mes RafsanjanPeykan
Foolad KhozestanMes Rafsanjan
Mes RafsanjanPeykan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR01-06-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.146.0013.000.751.751.07X
IRN PR28-05-242 - 3
(1 - 3)
2 - 72.223.052.680.980.250.72T
IRN PR24-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 52.452.732.890.7501.07X
Iran Cup16-05-240 - 0
(0 - 0)
-
IRN PR11-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 03.803.201.840.98-0.50.84X
IRN PR06-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 43.753.151.880.94-0.50.88X
IRN PR01-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 22.442.782.860.7601.06H
Iran Cup25-04-241 - 1
(1 - 0)
7 - 12.092.953.300.820.251.02H
IRN PR19-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 22.433.202.650.8201.00X
IRN PR12-04-242 - 2
(0 - 1)
8 - 42.112.943.250.830.250.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Aluminium ArakSo sánh số liệuMes Rafsanjan
  • 9Tổng số ghi bàn9
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem9XemXem3XemXem13XemXem36%XemXem14XemXem56%XemXem9XemXem36%XemXem
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Mes Rafsanjan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem2XemXem13XemXem46.4%XemXem15XemXem53.6%XemXem9XemXem32.1%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem2XemXem14.3%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Aluminium Arak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem6XemXem10XemXem9XemXem24%XemXem16XemXem64%XemXem9XemXem36%XemXem
14XemXem2XemXem6XemXem6XemXem14.3%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Mes Rafsanjan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem9XemXem5XemXem14XemXem32.1%XemXem17XemXem60.7%XemXem11XemXem39.3%XemXem
14XemXem3XemXem1XemXem10XemXem21.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aluminium ArakThời gian ghi bànMes Rafsanjan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aluminium ArakChi tiết về HT/FTMes Rafsanjan
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Aluminium ArakSố bàn thắng trong H1&H2Mes Rafsanjan
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aluminium Arak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Mes Rafsanjan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Aluminium Arak VS Mes Rafsanjan ngày 15-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues