Club Brugge
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
44Brandon MecheleHậu vệ10100007.33
Bàn thắng
10Hugo VetlesenTiền vệ10020006.08
30Ardon JasariTiền vệ00001008.11
Thẻ vàngThẻ đỏ
-Tristan Van Den HeuvelThủ môn00000000
68C.TalbiTiền đạo00030006.13
21Michał SkóraśTiền đạo20010006.62
20Hans VanakenTiền vệ20000006.11
8Christos TzolisTiền đạo30000006.64
9Ferrán JutglàTiền đạo20000006.48
58Jorne SpileersHậu vệ00000006.29
7Andreas Skov OlsenTiền đạo10010006.14
41Hugo SiquetHậu vệ00000000
64Kyriani SabbeHậu vệ00000005.91
-Lynnt·AudoorTiền vệ00000000
29Nordin JackersThủ môn00000000
4Joel OrdonezHậu vệ00000000
22Simon MignoletThủ môn00000006.78
-Joaquin Seys-00000006.84
2Zaid RomeroHậu vệ10000006.34
55Maxim De CuyperTiền vệ00030007.52
Union Saint-Gilloise
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
49Anthony MorisThủ môn00000006.45
28Koki MachidaHậu vệ00000006.74
6Kamiel Van De PerreTiền vệ00000006.54
24Charles VanhoutteTiền vệ10000005.63
21Alessio Castro-MontesHậu vệ00001006.65
Thẻ vàng
4Mathias RasmussenTiền đạo00010006.24
27Noah SadikiTiền vệ10000005.66
22Ousseynou NiangTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
77Mohammed FuseiniTiền đạo10000006.65
Thẻ vàng
9Franjo IvanovicTiền vệ40130007.23
Bàn thắngThẻ vàng
16Christian BurgessHậu vệ00000006.37
8Jean Thierry Lazare AmaniTiền vệ00010006.67
Thẻ vàng
23Sofiane BoufalTiền vệ00000000
48Fedde·LeysenHậu vệ00000000
13Kevin RodriguezTiền đạo10000006.54
26Ross SykesHậu vệ00000000
17Casper TerhoTiền đạo10000006.79
5Kevin Mac AllisterHậu vệ00000006.18
Thẻ vàng
1Vic ChambaereThủ môn00000000
25anan khalailiTiền đạo00000000

Club Brugge vs Union Saint-Gilloise ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues