[KEN Premier League-17] Muhoroni Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 5 | 15 | 14 | 22 | 34 | 30 | 17 | 14.7% |
17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 20 | 12 | 17 | 11.8% |
17 | 3 | 9 | 5 | 12 | 14 | 18 | 14 | 17.6% |
6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 8 | 3 | 0.0% |
[KEN Premier League-14] FC Talanta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 8 | 13 | 12 | 35 | 45 | 37 | 14 | 24.2% |
16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 26 | 14 | 16 | 18.8% |
17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 19 | 23 | 6 | 29.4% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | 4 | 16.7% |
Muhoroni Youth |
Chủ - Khách |
---|
FC TalantaMuhoroni Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 10-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Muhoroni Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 19-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
Ken D1 | 15-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.84 | 3.05 | 2.13 | H | 0.79 | -0.25 | 0.91 | B | X |
Ken D1 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | H | ||||||||
Ken D1 | 04-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
Ken D1 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Ken D1 | 15-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
Ken D1 | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
Ken D1 | 10-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | H | ||||||||
Ken D1 | 02-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | B | ||||||||
Ken D1 | 18-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | 2.02 | 3.00 | 3.40 | H | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
FC Talanta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 20-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
Ken D1 | 15-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.09 | 3.10 | 3.15 | 0.84 | 0.25 | 0.92 | H | ||
Ken D1 | 12-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
Ken D1 | 07-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | |||||||||
Ken D1 | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
Ken D1 | 14-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
Ken D1 | 07-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
Ken D1 | 10-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
Ken D1 | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | 3.10 | 3.00 | 2.03 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | H | ||
Kenya C | 24-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Muhoroni Youth |
Muhoroni Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |