De Graafschap
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jesse van de HaarTiền đạo20110008.04
Bàn thắng
-Joshua SmitsThủ môn00000006.11
22Jeffrey FortesTiền vệ10111007.38
Bàn thắng
20Rio·HillenHậu vệ00000006.36
Thẻ vàng
-Rowan·BesselinkHậu vệ00000006.61
Thẻ vàng
25Levi·SchoppemaTiền đạo10010006.24
Thẻ vàng
8Donny WarmerdamTiền vệ10000007.28
30Tristan Van GilstTiền đạo20110007.65
Bàn thắng
-Ibrahim·El KadiriTiền đạo31021007.85
23Philip BrittijnTiền vệ00000006.86
-Yannick Fereira EduardoTiền đạo00000006.85
6Lion KaakTiền vệ00000000
-Sten·KremersThủ môn00000000
0Mimoun MahiTiền đạo21000016.82
-Ralf SeuntjensTiền đạo00000006.65
-Kaya SymonsHậu vệ00000006.74
16Ties WieggersThủ môn00000000
24Maas WillemsenTiền vệ00000000
34Anis·YadirTiền vệ00000000
31S. BisselinkTiền đạo20000006.17
-Anass NajahTiền vệ00000006.93
Thẻ vàng
Roda JC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Mamadou Saydou·BanguraTiền đạo00000006.78
17Orhan DzeparTiền vệ00000006.01
0Iman GriffithTiền vệ10000006.04
1Koen BuckerThủ môn00000005.96
0Jay KruiverHậu vệ10000005.62
4Brian KoglinHậu vệ00000006.08
0Thomas Oude KotteHậu vệ00000006.57
2Joey MullerHậu vệ00000005.17
21Rodney KongoloTiền vệ10000006.38
15L. BeertenHậu vệ00030006.81
-ryan lejtenTiền vệ00000006.24
0Patriot SejdiuTiền vệ00010006.31
7Enrique Peña ZaunerTiền vệ20011006.83
97T. BaetenTiền đạo20100008.13
Bàn thắngThẻ đỏ
-J. TreichelThủ môn00000000
23Jordy·SteinsThủ môn00000000
13Nils RöselerHậu vệ00000000
0Nathangelo MarkeloHậu vệ00000000
0Tim·KotherTiền vệ00000000
-S. KrawczykTiền đạo10000006.15
0Koen JansenHậu vệ00000006.53

Roda JC vs De Graafschap ngày 01-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues