So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
1.75
0.90
0.92
3.25
0.90
1.24
5.60
8.50
Live
-0.97
2
0.81
0.98
3.25
0.84
1.19
6.10
10.00
Run
0.96
0.25
0.88
0.84
4.5
0.98
1.05
8.90
16.50
BET365Sớm
1.00
1.75
0.80
0.80
3
1.00
1.29
5.75
8.50
Live
0.83
1.75
0.98
0.83
3.25
0.98
1.25
6.25
9.00
Run
-0.95
0.75
0.75
-0.20
5.5
0.13
1.00
51.00
51.00
Mansion88Sớm
0.95
1.75
0.81
0.75
3
-0.99
1.25
5.40
7.40
Live
0.85
1.75
0.99
-0.97
3.25
0.79
1.19
6.20
8.90
Run
0.95
0.25
0.85
0.91
4.5
0.89
1.05
6.90
40.00
188betSớm
0.95
1.75
0.91
0.93
3.25
0.91
1.20
6.00
9.60
Live
0.84
1.75
-0.98
0.88
3.25
0.96
1.20
6.00
9.80
Run
-0.83
0.25
0.69
-0.78
4.5
0.61
1.05
8.90
16.50
SbobetSớm
0.94
1.75
0.88
0.92
3.25
0.88
1.23
5.10
7.20
Live
0.82
1.75
-0.98
0.97
3.25
0.85
1.20
5.60
8.80
Run
-0.85
0.25
0.69
-0.78
4.5
0.59
1.08
7.70
15.00

Bên nào sẽ thắng?

FK Auda Riga
ChủHòaKhách
Metta/LU Riga
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Auda RigaSo Sánh Sức MạnhMetta/LU Riga
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-4] FK Auda Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3416612553454447.1%
17836251527447.1%
17836301927447.1%
63211171150.0%
[LAT Higher League-7] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3410618346736729.4%
19649263322631.6%
1542983414726.7%
6312861050.0%

Thành tích đối đầu

FK Auda Riga            
Chủ - Khách
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D125-08-240 - 4
(0 - 1)
0 - 46.204.101.40T0.80-1.251.02TT
LAT Cup19-08-241 - 1
(0 - 0)
- H
LAT D116-06-244 - 0
(3 - 0)
8 - 11.324.607.00T0.801.251.02TT
LAT D126-04-241 - 3
(0 - 2)
1 - 54.553.551.54T0.95-0.750.75TT
LAT D115-09-233 - 1
(2 - 1)
5 - 41.533.854.90T1.0010.82TT
LAT D129-06-230 - 1
(0 - 0)
4 - 43.253.551.88T0.88-0.50.88TX
LAT D128-05-233 - 1
(1 - 0)
7 - 91.673.654.00T0.880.750.88TT
LAT D118-03-230 - 2
(0 - 1)
- 6.504.301.36T0.90-1.250.92TX
LAT D110-09-222 - 1
(2 - 0)
9 - 21.284.957.30T0.881.50.88TH
LAT D127-06-220 - 2
(0 - 1)
3 - 54.303.701.54T0.96-0.750.74TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

FK Auda Riga            
Chủ - Khách
FK Rigas Futbola skolaFK Auda Riga
BFC DaugavpilsFK Auda Riga
FK Auda RigaJelgava
FK Rigas Futbola skolaFK Auda Riga
FK LiepajaFK Auda Riga
FK Auda RigaTukums-2000
FK ValmieraFK Auda Riga
FK Auda RigaFK Liepaja
FK Auda RigaGrobina
FK Auda RigaRiga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT Cup30-10-242 - 2
(1 - 2)
11 - 2H
LAT D126-10-241 - 2
(1 - 0)
2 - 46.304.201.38T0.85-1.250.97BT
LAT D121-10-243 - 0
(1 - 0)
6 - 21.186.0011.50T0.791.751.03TH
LAT D117-10-241 - 2
(1 - 0)
2 - 21.344.656.30T0.831.250.99TH
LAT D105-10-242 - 1
(1 - 0)
4 - 83.953.351.82B1.00-0.50.82BT
LAT D102-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 21.275.107.30H0.861.50.96TX
LAT D128-09-242 - 3
(1 - 1)
2 - 81.973.503.25T0.970.50.87TT
LAT Cup25-09-243 - 0
(2 - 0)
3 - 11.753.303.65T0.750.50.95TT
LAT D122-09-242 - 0
(2 - 0)
8 - 1T
LAT D114-09-242 - 2
(1 - 1)
9 - 57.304.501.31H1.00-1.250.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
Metta/LU RigaFK Rigas Futbola skola
Metta/LU RigaGrobina
Tukums-2000Metta/LU Riga
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaJelgava
Metta/LU RigaFK Liepaja
FK ValmieraMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D128-10-241 - 2
(0 - 1)
0 - 69.306.301.130.77-2.250.93X
LAT D120-10-242 - 1
(0 - 1)
1 - 61.763.753.800.980.750.84T
LAT D106-10-240 - 1
(0 - 0)
0 - 41.963.603.000.740.251.08X
LAT D127-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 82.113.402.850.880.250.94X
LAT D122-09-242 - 0
(2 - 0)
5 - 2
LAT D115-09-241 - 2
(0 - 1)
3 - 23.703.601.811.03-0.50.81T
LAT D131-08-244 - 0
(3 - 0)
9 - 31.146.6010.500.7720.99T
LAT D125-08-240 - 4
(0 - 1)
0 - 46.204.101.40T0.80-1.251.02TT
LAT Cup19-08-241 - 1
(0 - 0)
- H
LAT D110-08-242 - 4
(1 - 1)
4 - 814.007.801.110.96-2.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

FK Auda RigaSo sánh số liệuMetta/LU Riga
  • 21Tổng số ghi bàn11
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn19
  • 1.1Trung bình mất bàn1.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Auda Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem18XemXem0XemXem15XemXem54.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem11XemXem64.7%XemXem5XemXem29.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem16XemXem0XemXem17XemXem48.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FK Auda Riga
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem17XemXem0XemXem16XemXem51.5%XemXem12XemXem36.4%XemXem11XemXem33.3%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
Metta/LU Riga
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem13XemXem6XemXem14XemXem39.4%XemXem12XemXem36.4%XemXem12XemXem36.4%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
612316.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Auda RigaThời gian ghi bànMetta/LU Riga
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    19
    0 Bàn
    10
    8
    1 Bàn
    6
    6
    2 Bàn
    7
    1
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    25
    13
    Bàn thắng H1
    30
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Auda RigaChi tiết về HT/FTMetta/LU Riga
  • 13
    6
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    5
    6
    H/H
    4
    6
    H/B
    1
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    8
    13
    B/B
ChủKhách
FK Auda RigaSố bàn thắng trong H1&H2Metta/LU Riga
  • 12
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    11
    5
    Mất 1 bàn
    1
    14
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Auda Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 47.1%Thắng29.4% [10]
  • [6] 17.6%Hòa17.6% [10]
  • [12] 35.3%Bại52.9% [18]
  • Chủ/Khách
  • [8] 23.5%Thắng11.8% [4]
  • [3] 8.8%Hòa5.9% [2]
  • [6] 17.6%Bại26.5% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.62 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    67
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.97
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 18.18%Hòa11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

FK Auda Riga VS Metta/LU Riga ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues