So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.5
0.87
0.82
2.5
1.00
1.97
3.50
3.25
Live
0.96
0.25
0.88
0.81
2.5
-0.99
2.19
3.45
2.81
Run
0.15
-0.25
-0.31
-0.29
5.5
0.11
23.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
0.98
2.5
0.83
2.05
3.20
3.10
Live
1.00
0.25
0.80
0.82
2.5
0.97
2.20
3.25
2.80
Run
0.35
-0.25
-0.48
-0.17
5.5
0.10
151.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.82
0.25
0.94
0.78
2.5
0.98
1.81
3.40
3.65
Live
-0.88
0.5
0.72
-0.94
2.75
0.76
2.13
3.30
2.87
Run
-0.68
0
0.48
-0.32
5.5
0.12
6.90
1.45
3.50
188betSớm
0.98
0.5
0.88
0.83
2.5
-0.99
1.97
3.50
3.25
Live
0.97
0.25
0.89
0.82
2.5
-0.98
2.17
3.50
2.83
Run
-0.55
0
0.41
-0.40
5.5
0.24
26.00
10.00
1.02
SbobetSớm
0.97
0.5
0.85
0.90
2.5
0.90
1.97
3.18
3.35
Live
0.90
0.25
0.94
0.82
2.5
1.00
2.16
3.14
2.94
Run
-0.64
0
0.48
-0.17
5.5
0.03
7.10
1.41
3.64

Bên nào sẽ thắng?

FK Valmiera
ChủHòaKhách
FK Auda Riga
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK ValmieraSo Sánh Sức MạnhFK Auda Riga
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-3] FK Valmiera
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
341969703360355.9%
17935361730352.9%
171034341633358.8%
62041411633.3%
[LAT Higher League-4] FK Auda Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3416612553454447.1%
17836251527447.1%
17836301927447.1%
63211041150.0%

Thành tích đối đầu

FK Valmiera            
Chủ - Khách
FK Auda RigaFK Valmiera
FK ValmieraFK Auda Riga
FK Auda RigaFK Valmiera
FK ValmieraFK Auda Riga
FK Auda RigaFK Valmiera
FK ValmieraFK Auda Riga
FK Auda RigaFK Valmiera
FK ValmieraFK Auda Riga
FK ValmieraFK Auda Riga
FK Auda RigaFK Valmiera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D106-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 62.793.252.29T0.80-0.251.04TX
LAT D115-05-242 - 1
(1 - 0)
4 - 22.143.003.15T0.870.250.95TT
LAT D105-04-243 - 1
(2 - 0)
2 - 52.753.352.29B0.78-0.251.04BT
LAT D124-09-231 - 2
(0 - 0)
1 - 22.143.302.85B0.910.250.91BT
LAT D103-07-230 - 0
(0 - 0)
6 - 52.693.302.25H0.78-0.251.04BX
LAT D112-05-231 - 1
(1 - 0)
5 - 31.853.253.30H0.850.50.85TX
LAT D102-04-230 - 4
(0 - 2)
0 - 22.733.102.31T1.0700.75TT
LAT D115-10-222 - 1
(1 - 1)
2 - 31.304.906.80T0.921.50.84TH
LAT Cup14-08-220 - 0
(0 - 0)
7 - 2H
LAT D101-08-221 - 1
(1 - 1)
3 - 84.853.901.52H0.84-10.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FK Valmiera            
Chủ - Khách
Riga FCFK Valmiera
FK ValmieraFK Rigas Futbola skola
FK ValmieraMetta/LU Riga
Tukums-2000FK Valmiera
FK ValmieraFK Rigas Futbola skola
FK ValmieraBFC Daugavpils
JelgavaFK Valmiera
FK LiepajaFK Valmiera
FK ValmieraGrobina
Tukums-2000FK Valmiera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D119-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 51.454.355.50B1.041.250.78TX
LAT D113-09-241 - 2
(0 - 2)
10 - 13.353.701.88B0.94-0.50.88BT
LAT D131-08-244 - 0
(3 - 0)
9 - 31.146.6010.50T0.7720.99TT
LAT D124-08-243 - 2
(2 - 0)
5 - 69.605.801.18B0.99-1.750.77BT
LAT Cup17-08-243 - 4
(1 - 1)
- B
LAT D111-08-244 - 1
(2 - 1)
9 - 31.235.208.70T1.001.750.82TT
LAT D104-08-240 - 4
(0 - 1)
3 - 107.504.951.22T0.94-1.50.76TT
LAT D128-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 85.104.051.47H0.95-10.87BX
LAT D121-07-240 - 0
(0 - 0)
12 - 21.166.3010.00H0.8720.89TX
LAT Cup14-07-242 - 3
(0 - 2)
5 - 87.706.101.21T0.85-20.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

FK Auda Riga            
Chủ - Khách
FK Auda RigaGrobina
FK Auda RigaRiga FC
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
KF Drita GjilanFK Auda Riga
FK Auda RigaKF Drita Gjilan
FK Auda RigaBFC Daugavpils
FK Auda RigaCliftonville
JelgavaFK Auda Riga
CliftonvilleFK Auda Riga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D122-09-242 - 0
(2 - 0)
8 - 1
LAT D114-09-242 - 2
(1 - 1)
9 - 57.304.501.311.00-1.250.82T
LAT D125-08-240 - 4
(0 - 1)
0 - 46.204.101.400.80-1.251.02T
LAT Cup19-08-241 - 1
(0 - 0)
-
UEFA ECL15-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.883.453.350.880.50.94X
UEFA ECL08-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 22.433.402.430.9100.91X
LAT D104-08-241 - 0
(0 - 0)
9 - 41.374.005.900.941.250.76X
UEFA ECL31-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 61.394.206.100.991.250.83X
LAT D128-07-241 - 3
(0 - 3)
4 - 26.604.251.360.87-1.250.95T
UEFA ECL24-07-241 - 2
(1 - 1)
3 - 32.903.452.070.91-0.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

FK ValmieraSo sánh số liệuFK Auda Riga
  • 21Tổng số ghi bàn18
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.8
  • 13Tổng số mất bàn6
  • 1.3Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Valmiera
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem19XemXem0XemXem11XemXem63.3%XemXem16XemXem53.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
FK Auda Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem15XemXem0XemXem12XemXem55.6%XemXem14XemXem51.9%XemXem13XemXem48.1%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FK Valmiera
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem0XemXem15XemXem50%XemXem13XemXem43.3%XemXem9XemXem30%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
FK Auda Riga
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem15XemXem0XemXem12XemXem55.6%XemXem11XemXem40.7%XemXem8XemXem29.6%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK ValmieraThời gian ghi bànFK Auda Riga
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    7
    9
    1 Bàn
    8
    5
    2 Bàn
    4
    4
    3 Bàn
    5
    3
    4+ Bàn
    28
    22
    Bàn thắng H1
    31
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK ValmieraChi tiết về HT/FTFK Auda Riga
  • 13
    11
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    3
    1
    B/H
    6
    7
    B/B
ChủKhách
FK ValmieraSố bàn thắng trong H1&H2FK Auda Riga
  • 12
    10
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    5
    10
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Valmiera
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D104-10-2024KháchGrobina6 Ngày
LAT D120-10-2024ChủFK Liepaja22 Ngày
LAT D126-10-2024ChủJelgava28 Ngày
FK Auda Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D105-10-2024KháchFK Liepaja7 Ngày
LAT D116-10-2024KháchFK Rigas Futbola skola18 Ngày
LAT D118-10-2024ChủJelgava20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Valmiera
Chấn thương
FK Auda Riga

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 55.9%Thắng47.1% [16]
  • [6] 17.6%Hòa17.6% [16]
  • [9] 26.5%Bại35.3% [12]
  • Chủ/Khách
  • [9] 26.5%Thắng23.5% [8]
  • [3] 8.8%Hòa8.8% [3]
  • [5] 14.7%Bại17.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    70 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    2.06 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    55
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Hòa18.18% [2]
  • [6] 66.67%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FK Valmiera VS FK Auda Riga ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues