Norway
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Sander BergeTiền vệ10000006.7
-Mohamed ElyounoussiTiền vệ10010006.7
19Aron DønnumTiền vệ00000000
14Julian RyersonHậu vệ10020007.93
-Kristoffer AjerHậu vệ10000006.2
-Oscar BobbTiền vệ30040008.37
Thẻ đỏ
11Jörgen Strand LarsenTiền đạo00000006.66
1Egil SelvikThủ môn00000000
-Martin OdegaardTiền vệ21030008.31
4Leo ØstigårdHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Fredrik Andre BjorkanHậu vệ00000006.26
9Erling Braut HaalandTiền đạo40010005.79
7Alexander SørlothTiền đạo50100006.91
Bàn thắng
-Hugo VetlesenTiền vệ00000000
18Kristian ThorstvedtTiền vệ00010006.14
-Andreas Hanche-OlsenHậu vệ00000000
-Ørjan NylandThủ môn00000006.56
20Antonio NusaTiền đạo10000006.52
12Matias DyngelandThủ môn00000000
-David·Moller WolfeHậu vệ00010006.33
-Jesper·DalandHậu vệ00000000
18Patrick BergTiền vệ00000006.04
Slovakia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Marek Kristian BartosHậu vệ00000000
10László BénesTiền vệ00000005.75
20David DurisTiền đạo20020006.09
12Marek RodákThủ môn00000007.99
4Adam ObertHậu vệ20000006.05
-Vernon De MarcoHậu vệ00000005.67
-Dominik TakacThủ môn00000000
19Tomas RigoTiền vệ00000000
-Henrich RavasThủ môn00000000
-Róbert MakTiền đạo00000000
22Stanislav LobotkaTiền vệ10000006.09
6Norbert GyömbérHậu vệ00000005.31
Thẻ vàng
-Juraj KuckaTiền vệ00010006.28
13Patrik HrošovskýTiền vệ00010006.3
16Dávid HanckoHậu vệ00000006.88
-Matus KmetTiền vệ00000000
8Ondrej DudaTiền vệ20130008.35
Bàn thắng
11Ľubomír TuptaTiền đạo00000006.54
-Michal TomičHậu vệ10000005.97
-Sebastian KóšaHậu vệ00000000
17Leo SauerTiền đạo00010006.11
-Nemcik·TomasHậu vệ00000000
-Dominik HollyTiền vệ00000000
9Róbert BoženíkTiền đạo30000005.14
-Lukáš HaraslínTiền đạo00000006.03

Norway vs Slovakia ngày 27-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues