Egypt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Akram TawfikTiền vệ00000006.1
-Mohamed Abou GabalThủ môn00000006.71
-Rami RabiaHậu vệ00000007.61
-M. ShalabyTiền vệ00000000
-Ahmet AtefTiền vệ00000000
6Ahmed RamadanHậu vệ00000000
0Mohamed El ShamyTiền đạo00000005.99
-Mohamed SherifTiền vệ00000006.77
15Ahmed KokaTiền vệ00000000
-Mohamed Magdy AfshaTiền vệ00010006.98
-Ahmed HegazyHậu vệ00000000
-Mohamed ShokryHậu vệ00000006.1
14Hamdy FathyTiền vệ00000006.25
-Mohamed HanyHậu vệ10000007.31
-Emam AshourTiền vệ00000006.16
-Marwan AttiaTiền vệ11010006.82
22Omar MarmoushTiền đạo30020025.51
18Mostafa FathiTiền đạo00000006.71
11Mostafa MohamedTiền đạo30110006.77
Bàn thắng
7TrezeguetTiền đạo10000005.35
Thẻ vàng
16Mahdi SolimanThủ môn00000000
24Mohamed Abdel MonemHậu vệ10000006.33
12Mohamed Hamdy SharafHậu vệ00010007.95
Thẻ đỏ
New Zealand
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Tommy SmithHậu vệ00000000
11Elijah Henry JustTiền đạo00000006.41
5Michael BoxallHậu vệ00020006.17
Thẻ vàng
-Callum McCowattTiền đạo00000005.83
19Benjamin Craig OldTiền vệ00000006.25
4Tyler BindonHậu vệ00000006.16
22Oliver SailThủ môn00000000
-Finn SurmanHậu vệ00000000
-Sarpreet SinghTiền vệ11000106.79
3Nando PijnakerHậu vệ00000005.33
12Alex PaulsenThủ môn00000000
13Liberato CacaceHậu vệ10000006.64
8Marko StamenicTiền vệ00000005.8
Thẻ vàng
-Max MataTiền đạo20000006.19
1Max CrocombeThủ môn00000006.66
-Dane InghamHậu vệ00000006.77
-Clayton Rhys LewisTiền vệ00000007.6
7Matthew GarbettTiền vệ00010006.25
-Sarpreet SinghTiền vệ11000106.79
17Kosta BarbarousesTiền đạo00000006.61
18Ben WaineTiền vệ00000006.78
-Lukas Eric Kelly-HealdHậu vệ00000000
16Alex RuferTiền vệ00000000

Egypt vs New Zealand ngày 23-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues