So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1
0.97
0.90
2.5
0.90
1.42
4.05
5.90
Live
0.96
1.25
0.86
0.85
2.75
0.95
1.39
4.35
5.80
Run
-0.27
0.25
0.09
-0.25
3.5
0.05
1.08
6.60
21.00
BET365Sớm
0.88
0.75
0.93
1.00
2.5
0.80
1.60
3.60
5.00
Live
0.97
1.25
0.82
0.90
2.75
0.90
1.42
4.20
5.75
Run
0.35
0
-0.48
-0.25
3.5
0.17
1.01
26.00
41.00
Mansion88Sớm
0.72
1
-0.88
0.89
2.5
0.93
1.38
4.10
6.60
Live
0.71
1
-0.88
0.90
2.75
0.92
1.40
4.30
5.80
Run
0.35
0
-0.51
-0.29
3.5
0.17
1.11
5.00
44.00
188betSớm
0.86
1
0.98
0.91
2.5
0.91
1.45
4.00
5.50
Live
0.97
1.25
0.87
0.91
2.75
0.91
1.39
4.35
5.80
Run
-0.49
0.25
0.33
-0.45
3.5
0.27
1.09
6.60
21.00
SbobetSớm
0.79
1
-0.95
0.92
2.75
0.90
1.43
4.01
5.70
Live
0.76
1
-0.93
0.88
2.75
0.94
1.42
4.07
5.80
Run
-0.57
0.25
0.41
-0.17
3.5
0.03
1.08
5.80
46.00

Bên nào sẽ thắng?

Liaoning Tieren
ChủHòaKhách
Heilongjiang Ice City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Liaoning TierenSo Sánh Sức MạnhHeilongjiang Ice City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League One-4] Liaoning Tieren
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301488413350446.7%
15933251430460.0%
15555161920433.3%
64201361466.7%
[CHN League One-13] Heilongjiang Ice City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3069152542271320.0%
153571621141320.0%
15348921131220.0%
612335516.7%

Thành tích đối đầu

Liaoning Tieren            
Chủ - Khách
Heilongjiang Lava SpringLiaoning Tieren
Heilongjiang Lava SpringLiaoning Tieren
Liaoning TierenHeilongjiang Lava Spring
Liaoning TierenHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringLiaoning Tieren
Liaoning TierenHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringLiaoning Tieren
Liaoning TierenHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringLiaoning Tieren
Liaoning TierenHeilongjiang Lava Spring
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D112-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 72.523.102.49B0.9200.90BX
CHA D113-09-230 - 1
(0 - 1)
11 - 21.623.754.30T0.870.750.95TX
CHA D103-06-230 - 3
(0 - 1)
1 - 52.993.102.04B0.90-0.250.80BT
CHA D105-07-220 - 2
(0 - 2)
4 - 13.503.401.76B0.94-0.50.76BX
CHA D116-06-223 - 1
(1 - 1)
12 - 11.135.9010.50B0.8620.84HT
CHA D109-06-211 - 2
(0 - 0)
3 - 42.663.052.40B1.0100.81BT
CHA D116-05-211 - 0
(0 - 0)
9 - 32.103.202.75B0.900.250.80BX
CHA D224-09-171 - 0
(1 - 0)
0 - 8T
CHA D225-06-170 - 0
(0 - 0)
- 1.972.873.40H0.800.250.96TX
CHA D216-07-161 - 1
(1 - 0)
7 - 11.473.904.65H0.8510.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Liaoning Tieren            
Chủ - Khách
Shijiazhuang KungfuLiaoning Tieren
Liaoning TierenYanbian Longding
Jiangxi Liansheng FCLiaoning Tieren
Liaoning TierenDalian Zhixing
Suzhou DongwuLiaoning Tieren
Liaoning TierenNanjing City
Liaoning TierenShanghai Jiading Huilong
Liaoning TierenGuangxi Pingguo Haliao
Liaoning TierenChongqing Tonglianglong
Yunnan YukunLiaoning Tieren
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D122-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.113.102.85T0.880.250.82TX
CHA D115-09-242 - 1
(0 - 0)
10 - 21.563.854.55T0.750.751.01TT
CHA D107-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 54.153.701.65H0.92-0.750.84BX
CHA D101-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 72.773.252.22T0.78-0.250.98TT
CHA D124-08-242 - 2
(1 - 0)
7 - 22.023.253.15H1.020.50.80TT
CHA D117-08-245 - 1
(2 - 1)
5 - 52.163.252.86T0.920.250.90TT
CHA D120-07-241 - 1
(1 - 0)
6 - 51.623.504.60H0.810.750.95TX
CHA D114-07-242 - 1
(0 - 1)
3 - 73.003.201.97T0.73-0.50.97TT
CHA D107-07-242 - 0
(0 - 0)
4 - 85.303.801.49T0.88-10.94TX
CHA D130-06-245 - 0
(2 - 0)
12 - 61.254.958.30B0.881.50.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Heilongjiang Ice City            
Chủ - Khách
Heilongjiang Lava SpringYanbian Longding
Shanghai Jiading HuilongHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringShijiazhuang Kungfu
Jiangxi Liansheng FCHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringNanjing City
Heilongjiang Lava SpringDalian Zhixing
Heilongjiang Lava SpringYunnan Yukun
Heilongjiang Lava SpringChongqing Tonglianglong
Heilongjiang Lava SpringGuangzhou FC
Qingdao Red LionsHeilongjiang Lava Spring
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D121-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.123.102.820.900.250.80X
CHA D117-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.312.992.831.020.250.74X
CHA D107-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 73.203.102.050.97-0.250.79X
CHA D131-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.673.402.220.77-0.250.99X
CHA D125-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 92.623.202.341.0200.80T
CHA D118-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 83.403.101.970.85-0.50.97T
CHA D120-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 16.904.501.320.96-1.250.80X
CHA D113-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 54.453.651.610.96-0.750.86X
CHA D106-07-241 - 3
(0 - 1)
2 - 32.793.452.110.93-0.250.89T
CHA D130-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 21.803.503.600.800.51.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Liaoning TierenSo sánh số liệuHeilongjiang Ice City
  • 18Tổng số ghi bàn5
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.5
  • 13Tổng số mất bàn8
  • 1.3Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Liaoning Tieren
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem1XemXem11XemXem50%XemXem10XemXem41.7%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Heilongjiang Ice City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem2XemXem13XemXem37.5%XemXem9XemXem37.5%XemXem15XemXem62.5%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Liaoning Tieren
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem3XemXem12XemXem37.5%XemXem10XemXem41.7%XemXem7XemXem29.2%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Heilongjiang Ice City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem5XemXem11XemXem33.3%XemXem12XemXem50%XemXem8XemXem33.3%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Liaoning TierenThời gian ghi bànHeilongjiang Ice City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    8
    8
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    10
    8
    Bàn thắng H1
    18
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Liaoning TierenChi tiết về HT/FTHeilongjiang Ice City
  • 3
    2
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    3
    H/T
    4
    6
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    5
    9
    B/B
ChủKhách
Liaoning TierenSố bàn thắng trong H1&H2Heilongjiang Ice City
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    4
    8
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Liaoning Tieren
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D105-10-2024KháchWuxi Wugou7 Ngày
CHA D112-10-2024KháchQingdao Red Lions14 Ngày
CHA D119-10-2024ChủGuangzhou FC21 Ngày
Heilongjiang Ice City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D105-10-2024KháchFoshan Nanshi7 Ngày
CHA D112-10-2024ChủWuxi Wugou14 Ngày
CHA D119-10-2024KháchSuzhou Dongwu21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Liaoning Tieren
Chấn thương
Heilongjiang Ice City

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 46.7%Thắng20.0% [6]
  • [8] 26.7%Hòa30.0% [6]
  • [8] 26.7%Bại50.0% [15]
  • Chủ/Khách
  • [9] 30.0%Thắng10.0% [3]
  • [3] 10.0%Hòa13.3% [4]
  • [3] 10.0%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.37 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [6] 60.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Liaoning Tieren VS Heilongjiang Ice City ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues