So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.25
-0.97
0.97
2.75
0.89
2.08
3.65
3.05
Live
0.86
0.25
-0.97
0.91
2.75
0.95
2.11
3.55
3.10
Run
0.91
0
0.97
-0.85
4.5
0.71
29.00
17.00
1.01
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.83
0.93
2.75
0.93
2.05
3.50
3.50
Live
0.80
0.25
-0.95
0.90
2.75
0.95
2.05
3.50
3.40
Run
0.72
0
-0.93
0.85
4.5
0.95
51.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
-0.98
0.5
0.82
0.91
2.75
0.91
2.02
3.45
2.98
Live
-0.93
0.5
0.82
0.91
2.75
0.97
2.08
3.45
2.86
Run
0.89
0
-0.99
-0.88
4.5
0.75
8.80
3.40
1.44
188betSớm
0.86
0.25
-0.96
0.98
2.75
0.90
2.08
3.65
3.05
Live
0.87
0.25
-0.95
0.92
2.75
0.96
2.11
3.55
3.10
Run
0.95
0
0.95
-0.84
4.5
0.72
29.00
17.50
1.01
SbobetSớm
0.81
0.25
-0.93
0.96
2.75
0.90
1.97
3.33
3.19
Live
0.85
0.25
-0.95
0.93
2.75
0.95
2.13
3.30
3.03
Run
0.89
0
-0.99
-0.94
4.5
0.82
85.00
10.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Union Espanola
ChủHòaKhách
Palestino
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Union EspanolaSo Sánh Sức MạnhPalestino
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Primera Division-6] Union Espanola
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3013611534545643.3%
15906332427560.0%
15465202118626.7%
64021271266.7%
[CHI Primera Division-4] Palestino
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3013710463346443.3%
15834291527453.3%
15546171819533.3%
630386950.0%

Thành tích đối đầu

Union Espanola            
Chủ - Khách
PalestinoUnion Espanola
PalestinoUnion Espanola
Union EspanolaPalestino
PalestinoUnion Espanola
Union EspanolaPalestino
Union EspanolaPalestino
PalestinoUnion Espanola
PalestinoUnion Espanola
Union EspanolaPalestino
Union EspanolaPalestino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D124-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 82.093.603.10T0.850.251.03TX
CHI D123-09-232 - 1
(1 - 0)
4 - 31.833.653.90B0.830.51.05BT
CHI D119-03-232 - 0
(1 - 0)
3 - 62.473.452.36T0.9600.86TX
CHI D102-07-221 - 0
(1 - 0)
4 - 62.143.452.92B0.910.250.91BX
CHI D105-02-221 - 1
(1 - 0)
5 - 52.033.403.00H0.790.251.03TX
CHI D108-11-211 - 3
(0 - 2)
8 - 42.453.552.32B0.9600.86BT
CHI D101-08-213 - 2
(0 - 0)
1 - 52.023.552.90B1.020.50.80BT
CHI D111-01-212 - 2
(1 - 2)
6 - 52.033.553.10H0.790.251.03TT
CHI D109-02-201 - 1
(0 - 1)
9 - 32.283.452.55H0.8001.02HX
CHI D102-03-191 - 0
(0 - 0)
4 - 12.313.202.80T1.080.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Union Espanola            
Chủ - Khách
Union La CaleraUnion Espanola
Union EspanolaHuachipato
Univ CatolicaUnion Espanola
Union EspanolaO.Higgins
CD Copiapo S.A.Union Espanola
Everton CDUnion Espanola
Universidad de ChileUnion Espanola
NublenseUnion Espanola
Union EspanolaCobreloa
Audax ItalianoUnion Espanola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D120-10-240 - 2
(0 - 0)
1 - 62.693.602.32T0.80-0.251.08TX
CHI D106-10-243 - 1
(1 - 0)
9 - 31.833.853.65T0.830.51.05TT
CHI D129-09-240 - 2
(0 - 0)
2 - 31.833.653.90T0.830.51.05TX
CHI D125-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 81.863.953.45B0.860.51.02BX
CHI D115-09-242 - 3
(0 - 0)
7 - 52.493.752.44T0.9600.92TT
CHI D101-09-243 - 2
(2 - 1)
8 - 62.093.503.15B0.850.251.03BT
CHI D127-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 21.634.104.50B1.0510.83BX
CHI D122-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 22.013.703.20H1.010.50.87TX
CHI D117-08-243 - 0
(0 - 0)
7 - 31.584.304.65T1.0210.86TH
CHI D111-08-241 - 1
(0 - 0)
9 - 32.323.602.70H1.080.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Palestino            
Chủ - Khách
PalestinoColo Colo
PalestinoCoquimbo Unido
CD Copiapo S.A.Palestino
PalestinoMunicipal Iquique
Universidad de ChilePalestino
Universidad de ChilePalestino
PalestinoUniversidad de Chile
PalestinoNublense
HuachipatoPalestino
PalestinoCobresal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D120-10-242 - 3
(2 - 1)
3 - 43.153.402.140.99-0.250.89T
CHI D106-10-242 - 0
(0 - 0)
2 - 22.083.303.350.820.251.06X
CHI D129-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 23.103.452.140.98-0.250.90T
CHI D124-09-242 - 0
(2 - 0)
3 - 72.023.653.201.020.50.86X
CHI D115-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 51.653.904.600.890.750.99X
Chile Cup09-09-240 - 1
(0 - 0)
7 - 41.663.854.600.860.750.96X
Chile Cup05-09-240 - 5
(0 - 2)
2 - 32.743.352.290.78-0.251.04T
CHI D101-09-241 - 1
(1 - 0)
5 - 52.203.502.950.950.250.93X
CHI D130-08-242 - 2
(1 - 1)
3 - 42.313.452.811.060.250.82T
CHI D125-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 51.923.653.500.920.50.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Union EspanolaSo sánh số liệuPalestino
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Union Espanola
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem19XemXem1XemXem8XemXem67.9%XemXem14XemXem50%XemXem11XemXem39.3%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
14XemXem10XemXem1XemXem3XemXem71.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Palestino
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem16XemXem0XemXem12XemXem57.1%XemXem13XemXem46.4%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Union Espanola
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem15XemXem5XemXem8XemXem53.6%XemXem9XemXem32.1%XemXem16XemXem57.1%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Palestino
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem6XemXem11XemXem39.3%XemXem8XemXem28.6%XemXem9XemXem32.1%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
14XemXem4XemXem5XemXem5XemXem28.6%XemXem1XemXem7.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Union EspanolaThời gian ghi bànPalestino
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    8
    0 Bàn
    7
    8
    1 Bàn
    9
    9
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    19
    16
    Bàn thắng H1
    26
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Union EspanolaChi tiết về HT/FTPalestino
  • 8
    6
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    5
    3
    H/T
    5
    6
    H/H
    6
    2
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
Union EspanolaSố bàn thắng trong H1&H2Palestino
  • 8
    9
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    7
    6
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Union Espanola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D110-11-2024KháchMunicipal Iquique8 Ngày
Palestino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D110-11-2024ChủAudax Italiano8 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 43.3%Thắng43.3% [13]
  • [6] 20.0%Hòa23.3% [13]
  • [11] 36.7%Bại33.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [9] 30.0%Thắng16.7% [5]
  • [0] 0.0%Hòa13.3% [4]
  • [6] 20.0%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    53 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.77 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    1.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 33.33%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 8.33%Hòa22.22% [2]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Union Espanola VS Palestino ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues