So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-0.75
0.94
0.84
2.5
-0.98
4.45
4.05
1.73
Live
-0.95
-0.75
0.84
-
-
-
-
-
-
Run
0.09
-0.25
-0.21
-0.22
3.5
0.10
1.03
12.00
36.00
BET365Sớm
0.93
-0.75
0.93
0.85
2.5
1.00
4.50
3.90
1.70
Live
-0.95
-0.75
0.80
0.83
2.5
-0.97
5.00
4.10
1.62
Run
0.87
-0.25
0.97
-0.95
2.5
0.80
10.00
1.66
2.62
Mansion88Sớm
0.91
-0.75
0.97
0.86
2.5
1.00
4.30
3.65
1.74
Live
-0.90
-0.75
0.82
0.94
2.5
0.96
5.50
3.95
1.63
Run
0.05
-0.25
-0.13
-0.20
3.5
0.12
1.11
5.80
94.00
188betSớm
0.95
-0.75
0.95
0.85
2.5
-0.97
4.45
4.05
1.73
Live
-0.94
-0.75
0.86
-
-
-
-
-
-
Run
0.19
-0.25
-0.29
-0.17
3.5
0.07
1.04
10.50
41.00
SbobetSớm
0.92
-0.75
0.98
0.88
2.5
1.00
4.35
3.58
1.69
Live
-0.93
-0.75
0.84
0.85
2.5
-0.97
5.20
3.92
1.62
Run
0.12
-0.25
-0.20
-0.25
3.5
0.17
1.12
5.70
80.00

Bên nào sẽ thắng?

Sagan Tosu
ChủHòaKhách
Machida Zelvia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sagan TosuSo Sánh Sức MạnhMachida Zelvia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 18%So Sánh Phong Độ82%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-20] Sagan Tosu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38105234868352026.3%
1963102729211731.6%
1942132139142021.1%
602441020.0%
[JPN J1-3] Machida Zelvia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3819910543466350.0%
19946301931547.4%
191054241535252.6%
622277833.3%

Thành tích đối đầu

Sagan Tosu            
Chủ - Khách
Machida ZelviaSagan Tosu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D130-03-243 - 1
(1 - 1)
0 - 11.793.804.40B1.030.750.85BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Sagan Tosu            
Chủ - Khách
Kyoto SangaSagan Tosu
FC TokyoSagan Tosu
Sagan TosuAvispa Fukuoka
Tokyo VerdySagan Tosu
Kawasaki FrontaleSagan Tosu
Sagan TosuShonan Bellmare
Vissel KobeSagan Tosu
Sagan TosuRenofa Yamaguchi
Consadole SapporoSagan Tosu
Sagan TosuUrawa Red Diamonds
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D119-10-242 - 0
(0 - 0)
5 - 91.733.954.00B0.930.750.95BX
JPN D105-10-241 - 1
(0 - 0)
11 - 71.943.703.40H0.940.50.94TX
JPN D128-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.773.352.38H1.0800.80HX
JPN D122-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 31.673.904.45B0.860.751.02BX
JPN D113-09-243 - 2
(1 - 0)
8 - 41.504.955.50B1.031.250.85TT
JPN D131-08-241 - 2
(0 - 1)
3 - 03.053.702.21B0.93-0.250.95BT
JPN D125-08-242 - 0
(1 - 0)
8 - 11.454.906.40B0.971.250.91BX
JE Cup21-08-240 - 2
(0 - 2)
6 - 52.323.452.78B1.040.250.78BX
JPN D116-08-245 - 3
(3 - 0)
3 - 02.103.903.15B0.870.251.01BT
JPN D111-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 83.603.901.94H0.94-0.50.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

Machida Zelvia            
Chủ - Khách
Kashiwa ReysolMachida Zelvia
Machida ZelviaKawasaki Frontale
Hiroshima SanfrecceMachida Zelvia
Machida ZelviaConsadole Sapporo
Avispa FukuokaMachida Zelvia
Machida ZelviaAlbirex Niigata
Albirex NiigataMachida Zelvia
Machida ZelviaUrawa Red Diamonds
Albirex NiigataMachida Zelvia
Machida ZelviaJubilo Iwata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D119-10-241 - 1
(0 - 0)
12 - 52.653.302.491.0000.88X
JPN D105-10-241 - 4
(1 - 2)
4 - 42.133.553.050.890.250.99T
JPN D128-09-242 - 0
(2 - 0)
1 - 31.943.503.600.940.50.94X
JPN D121-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 11.643.954.600.810.751.07X
JPN D114-09-240 - 3
(0 - 0)
1 - 23.853.302.040.84-0.51.04T
JPN LC08-09-242 - 0
(2 - 0)
9 - 31.853.503.950.850.51.03X
JPN LC04-09-245 - 0
(2 - 0)
2 - 03.303.202.290.91-0.250.97T
JPN D131-08-242 - 2
(0 - 1)
7 - 12.143.603.300.880.251.00T
JPN D125-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 43.103.502.270.90-0.250.98X
JPN D117-08-244 - 0
(3 - 0)
7 - 61.594.155.501.0210.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Sagan TosuSo sánh số liệuMachida Zelvia
  • 8Tổng số ghi bàn13
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 20Tổng số mất bàn14
  • 2.0Trung bình mất bàn1.4
  • 0.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Sagan Tosu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem12XemXem1XemXem21XemXem35.3%XemXem18XemXem52.9%XemXem16XemXem47.1%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
18XemXem6XemXem0XemXem12XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Machida Zelvia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem18XemXem1XemXem15XemXem52.9%XemXem17XemXem50%XemXem17XemXem50%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Sagan Tosu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem16XemXem3XemXem15XemXem47.1%XemXem12XemXem35.3%XemXem10XemXem29.4%XemXem
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem4XemXem22.2%XemXem
621333.3%Xem00.0%466.7%Xem
Machida Zelvia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem11XemXem10XemXem13XemXem32.4%XemXem20XemXem58.8%XemXem13XemXem38.2%XemXem
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem13XemXem76.5%XemXem4XemXem23.5%XemXem
17XemXem5XemXem10XemXem2XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
60150.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sagan TosuThời gian ghi bànMachida Zelvia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    11
    0 Bàn
    12
    13
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    4
    5
    3 Bàn
    3
    2
    4+ Bàn
    13
    18
    Bàn thắng H1
    24
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sagan TosuChi tiết về HT/FTMachida Zelvia
  • 3
    10
    T/T
    0
    1
    T/H
    3
    0
    T/B
    4
    6
    H/T
    5
    7
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    15
    6
    B/B
ChủKhách
Sagan TosuSố bàn thắng trong H1&H2Machida Zelvia
  • 5
    8
    Thắng 2+ bàn
    2
    9
    Thắng 1 bàn
    5
    9
    Hòa
    7
    4
    Mất 1 bàn
    15
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sagan Tosu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D109-11-2024ChủYokohama Marinos6 Ngày
JPN D130-11-2024KháchNagoya Grampus27 Ngày
JPN D108-12-2024ChủJubilo Iwata35 Ngày
Machida Zelvia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D109-11-2024ChủFC Tokyo6 Ngày
JPN D130-11-2024ChủKyoto Sanga27 Ngày
JPN D108-12-2024KháchKashima Antlers35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sagan Tosu
Chấn thương
Machida Zelvia
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 26.3%Thắng50.0% [19]
  • [5] 13.2%Hòa23.7% [19]
  • [23] 60.5%Bại26.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 15.8%Thắng26.3% [10]
  • [3] 7.9%Hòa13.2% [5]
  • [10] 26.3%Bại10.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    68 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    1.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Sagan Tosu VS Machida Zelvia ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues