Viking
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Sander SvendsenTiền đạo00000006.86
-Harald TangenTiền vệ00000000
2Herman Johan·HaugenHậu vệ00000005.98
17Edvin AustböTiền vệ10010006.43
20Peter ChristiansenTiền đạo30101008.41
Bàn thắngThẻ đỏ
-Kristoffer Forgaard PaulsenHậu vệ00000000
-Patrik Sigurður GunnarssonThủ môn00000006.87
18Sondre Flem BjørsholHậu vệ10100007.68
Bàn thắng
6Gianni StensnessTiền vệ10000006.72
4Sondre Klingen·LangasTiền vệ00000005.07
9Lars-Jørgen SalvesenTiền đạo00000006.07
10Zlatko TripićTiền vệ40200008.4
Bàn thắng
3Viljar Helland VevatneHậu vệ00012006.13
-Sondre·AuklendTiền vệ40030006.95
8Joe BellTiền vệ00010006.5
26Simen Kvia EgeskogTiền đạo10030006.89
7Nicholas D'AgostinoTiền đạo20000015.26
Thẻ vàng
-Patrick YazbekTiền vệ00000006.51
23Jošt UrbančičHậu vệ00000000
1Arild ØstbøThủ môn00000000
Rosenborg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Adam AnderssonHậu vệ00000000
1Sander TangvikThủ môn00000005.26
2Erlend Dahl ReitanHậu vệ00000005.92
-Leo CornicHậu vệ10000006.65
23Ulrik JenssenHậu vệ00000006.07
7Markus HenriksenTiền vệ00000006.5
20Edvard Sandvik TagsethTiền vệ20120007.65
Bàn thắng
10Ole SelnaesTiền vệ00000005.95
Thẻ vàng
6Santeri VäänänenTiền vệ30010006.59
45Jesper Reitan SundeTiền vệ20001006.22
Thẻ vàng
39Marius Sivertsen BroholmTiền vệ10030005.95
18Noah Jean HolmTiền đạo10000006.83
-Hakon RostenHậu vệ00000000
50H. VoldenHậu vệ00000000
12Rasmus SandbergThủ môn00000000
-agon sadikuTiền đạo00000006.58
38Mikkel Konradsen CeideHậu vệ00000006.63
9Ole Christian Hammerfjell·SaeterTiền đạo20100006.64
Bàn thắng
41Sverre Halseth NypanTiền vệ10020005.88
-Tobias BorkeeietTiền vệ00000000

Viking vs Rosenborg ngày 30-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues