Sandefjord
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Hugo KetoThủ môn00000007.76
26Filip Loftesnes-BjuneTiền vệ00000006.58
3Vetle Walle EgeliTiền vệ00000000
2Fredrik Tobias BerglieHậu vệ00000007.09
22Martin GjoneHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
10Loris MettlerTiền vệ10100007.31
Bàn thắng
6Sander Risan MörkTiền vệ10000006.21
21Simon AminTiền vệ00000005.16
-Aleksander van der SpaTiền vệ00000006.77
23Stefán Ingi SigurdarsonTiền đạo00000006.88
45Nishimwe Beltran·MvukaTiền vệ10000016.22
20Marcus MelchiorTiền vệ00000006.62
-Elias JemalTiền đạo00000006.62
30Alf Lukas Noel GronnebergThủ môn00000000
-Theodor Martin Agelin-00000000
8Aleksander NilssonTiền vệ00000000
27Jakob Maslo DunsbyTiền đạo10000006.21
9Alexander Ruud TveterTiền đạo00000006.04
7Eman MarkovićTiền vệ10021006.03
Molde
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Isak Helstad AmundsenHậu vệ00000007.3
3Casper OyvannHậu vệ00010006.99
19Eirik HauganHậu vệ30000007.14
17Mats Møller DæhliTiền vệ00000008.14
Thẻ đỏ
18Halldor StenevikTiền vệ00020006.83
16Emil BreivikTiền vệ30000006.5
-Kristoffer HaugenHậu vệ00000005.77
2Martin BjornbakHậu vệ00000000
-Frederik IhlerTiền đạo10000006.63
-Mads EnggardTiền vệ00000006.83
31Mathias Fjortoft LovikTiền vệ00000000
-Sondre GranaasTiền vệ00000000
15Marcus Andre KaasaTiền vệ00000006.88
4Valdemar Lund·JensenHậu vệ00000000
-Sean McDermottThủ môn00000000
-Niklas ÖdegardTiền vệ00000006.67
20Kristian·EriksenTiền đạo10000006.24
-Ola BrynhildsenTiền vệ30000005.96
7Magnus EikremTiền đạo50000106.15
22Albert PosiadalaThủ môn00000006.69

Molde vs Sandefjord ngày 19-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues