So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0
0.81
0.82
2.25
0.98
2.56
3.25
2.38
Live
1.00
0
0.88
-
-
-
-
-
-
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.16
3.5
0.02
26.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.88
-0.25
0.93
0.80
2.25
1.00
3.20
3.10
2.10
Live
-0.97
0
0.78
0.80
2.25
1.00
2.75
3.00
2.40
Run
0.62
0
-0.80
-0.12
3.5
0.06
101.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.84
-0.25
0.96
0.77
2.25
-0.99
2.95
3.25
2.14
Live
-0.97
0
0.81
0.97
2.25
0.85
2.61
3.10
2.40
Run
0.68
0
-0.80
-0.13
3.5
0.04
77.00
5.10
1.12
188betSớm
0.99
0
0.85
0.83
2.25
0.99
2.56
3.25
2.38
Live
-0.99
0
0.89
0.96
2.25
0.92
-
-
-
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.16
3.5
0.04
26.00
13.50
1.01
SbobetSớm
1.00
0
0.82
0.83
2.25
0.97
2.60
2.98
2.37
Live
-0.98
0
0.80
0.85
2.25
0.95
2.63
2.97
2.35
Run
0.73
0
-0.85
-0.14
3.5
0.02
280.00
6.40
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Kamatamare Sanuki
ChủHòaKhách
Giravanz Kitakyushu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kamatamare SanukiSo Sánh Sức MạnhGiravanz Kitakyushu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-16] Kamatamare Sanuki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381013154852431626.3%
1936101524151915.8%
19775332828636.8%
62221112833.3%
[JPN J3-7] Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38151112413956739.5%
197751817281136.8%
19847232228542.1%
6114812416.7%

Thành tích đối đầu

Kamatamare Sanuki            
Chủ - Khách
Giravanz KitakyushuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuKamatamare Sanuki
Giravanz KitakyushuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiGiravanz Kitakyushu
Kamatamare SanukiGiravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D314-04-241 - 1
(1 - 0)
1 - 82.362.982.77H0.7601.06HH
JPN D322-10-231 - 0
(0 - 0)
6 - 42.193.003.05T0.930.250.89TX
JPN D312-03-233 - 0
(1 - 0)
2 - 92.113.302.92B0.880.250.88BT
JPN D330-10-222 - 2
(0 - 0)
9 - 42.363.202.60H0.8101.01HT
JPN D326-06-221 - 0
(1 - 0)
5 - 32.023.153.30B0.760.251.00BX
JPN D324-11-194 - 0
(1 - 0)
9 - 41.274.608.70B0.991.50.83BT
JPN D319-05-191 - 1
(1 - 1)
1 - 72.063.153.15H0.810.250.95TX
JPN D216-10-163 - 0
(1 - 0)
6 - 42.153.153.15B0.880.251.00BT
JPN D229-04-161 - 1
(0 - 1)
3 - 02.503.102.65H0.9000.98HX
JPN D226-07-151 - 0
(0 - 0)
2 - 132.353.002.90T1.080.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Kamatamare Sanuki            
Chủ - Khách
Vanraure Hachinohe FCKamatamare Sanuki
Nara ClubKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiMiyazaki
Azul Claro NumazuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiGainare Tottori
Kamatamare SanukiFukushima United FC
Kataller ToyamaKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiMatsumoto Yamaga FC
Zweigen Kanazawa FCKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiFC Gifu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D303-11-243 - 3
(1 - 0)
4 - 32.423.102.58H0.8500.97HT
JPN D326-10-242 - 2
(0 - 1)
2 - 133.053.152.11H0.97-0.250.85BT
JPN D320-10-240 - 4
(0 - 0)
7 - 41.943.303.30B0.940.50.88BT
JPN D313-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 42.093.302.95T0.860.250.96TT
JPN D306-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 41.613.754.30B0.830.750.93BX
JPN D302-10-244 - 1
(2 - 0)
6 - 22.353.502.58T0.8201.00TT
JPN D329-09-242 - 2
(0 - 1)
7 - 21.843.253.70H0.840.50.98TT
JPN D322-09-241 - 4
(1 - 2)
6 - 42.203.252.81B0.990.250.83BT
JPN D314-09-241 - 3
(0 - 1)
5 - 42.113.153.00T0.860.250.96TT
JPN D308-09-244 - 0
(1 - 0)
4 - 12.193.152.88T0.940.250.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 90%

Giravanz Kitakyushu            
Chủ - Khách
Giravanz KitakyushuAzul Claro Numazu
Giravanz KitakyushuZweigen Kanazawa FC
Osaka FCGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuVanraure Hachinohe FC
SC SagamiharaGiravanz Kitakyushu
Grulla MoriokaGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuFC Gifu
Omiya ArdijaGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuImabari FC
Fukushima United FCGiravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D302-11-241 - 1
(0 - 0)
8 - 22.363.152.640.8001.02X
JPN D326-10-241 - 2
(0 - 0)
3 - 72.613.202.371.0100.81T
JPN D319-10-243 - 2
(1 - 0)
5 - 32.113.053.150.840.250.98T
JPN D312-10-240 - 3
(0 - 1)
9 - 22.033.103.301.030.50.79T
JPN D306-10-240 - 3
(0 - 0)
3 - 42.473.052.600.8300.93T
JPN D329-09-243 - 1
(1 - 0)
2 - 04.053.301.760.82-0.751.00T
JPN D321-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 32.173.152.940.920.250.90X
JPN D314-09-243 - 0
(1 - 0)
9 - 101.463.855.700.8510.91T
JPN D307-09-240 - 3
(0 - 2)
9 - 42.933.102.200.87-0.250.95T
JPN D331-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 42.472.972.640.8400.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

Kamatamare SanukiSo sánh số liệuGiravanz Kitakyushu
  • 21Tổng số ghi bàn10
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 19Tổng số mất bàn19
  • 1.9Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Kamatamare Sanuki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem14XemXem7XemXem14XemXem40%XemXem17XemXem48.6%XemXem14XemXem40%XemXem
17XemXem5XemXem4XemXem8XemXem29.4%XemXem4XemXem23.5%XemXem10XemXem58.8%XemXem
18XemXem9XemXem3XemXem6XemXem50%XemXem13XemXem72.2%XemXem4XemXem22.2%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem17XemXem5XemXem13XemXem48.6%XemXem11XemXem31.4%XemXem22XemXem62.9%XemXem
18XemXem9XemXem3XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem11XemXem61.1%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Kamatamare Sanuki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem14XemXem6XemXem15XemXem40%XemXem13XemXem37.1%XemXem11XemXem31.4%XemXem
17XemXem4XemXem4XemXem9XemXem23.5%XemXem6XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem
18XemXem10XemXem2XemXem6XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Giravanz Kitakyushu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem10XemXem10XemXem15XemXem28.6%XemXem18XemXem51.4%XemXem13XemXem37.1%XemXem
18XemXem5XemXem6XemXem7XemXem27.8%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
17XemXem5XemXem4XemXem8XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem
60330.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kamatamare SanukiThời gian ghi bànGiravanz Kitakyushu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    14
    0 Bàn
    10
    12
    1 Bàn
    3
    8
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    10
    10
    Bàn thắng H1
    19
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kamatamare SanukiChi tiết về HT/FTGiravanz Kitakyushu
  • 5
    6
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    5
    H/T
    9
    8
    H/H
    6
    5
    H/B
    0
    2
    B/T
    5
    4
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
Kamatamare SanukiSố bàn thắng trong H1&H2Giravanz Kitakyushu
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    8
    Thắng 1 bàn
    16
    13
    Hòa
    8
    6
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kamatamare Sanuki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D316-11-2024ChủImabari FC6 Ngày
JPN D324-11-2024KháchAC Nagano Parceiro14 Ngày
Giravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D316-11-2024ChủAC Nagano Parceiro6 Ngày
JPN D324-11-2024KháchYokohama SCC14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kamatamare Sanuki
Chấn thương
Giravanz Kitakyushu
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 26.3%Thắng39.5% [15]
  • [13] 34.2%Hòa28.9% [15]
  • [15] 39.5%Bại31.6% [12]
  • Chủ/Khách
  • [3] 7.9%Thắng21.1% [8]
  • [6] 15.8%Hòa10.5% [4]
  • [10] 26.3%Bại18.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    52 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.39 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Kamatamare Sanuki VS Giravanz Kitakyushu ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues