So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.25
0.94
0.90
3.25
0.90
2.08
3.75
2.67
Live
0.77
0
-0.92
0.84
3.25
1.00
2.20
3.95
2.55
Run
0.68
0
-0.83
-0.42
4.5
0.26
23.00
5.90
1.10
BET365Sớm
0.85
0.25
1.00
0.93
3.25
0.93
2.10
3.80
3.00
Live
0.80
0
-0.95
0.85
3.25
1.00
2.35
3.80
2.62
Run
0.92
0
0.92
-0.14
4.5
0.09
351.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.90
0.25
0.96
0.92
3.25
0.92
2.04
3.65
2.84
Live
0.87
0
-0.97
0.85
3.25
-0.97
2.33
3.70
2.50
Run
0.97
0
0.93
-0.22
4.5
0.13
32.00
4.10
1.21
188betSớm
0.89
0.25
0.95
0.91
3.25
0.91
2.08
3.75
2.67
Live
0.85
0
-0.97
0.86
3.25
1.00
2.26
3.95
2.47
Run
0.68
0
-0.80
-0.46
3.5
0.32
23.00
5.90
1.10
SbobetSớm
0.93
0.25
0.95
0.94
3.25
0.92
2.07
3.57
2.79
Live
0.87
0
-0.97
0.87
3.25
-0.99
2.33
3.62
2.53
Run
0.80
0
-0.90
-0.23
4.5
0.13
65.00
5.50
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Kongsvinger
ChủHòaKhách
Stabaek
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KongsvingerSo Sánh Sức MạnhStabaek
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 1.Divisjon-6] Kongsvinger
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011118475044636.7%
15564242821933.3%
15654232223240.0%
6222710833.3%
[NOR 1.Divisjon-7] Stabaek
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3012612575942740.0%
15726322523646.7%
15546253419933.3%
62041011633.3%

Thành tích đối đầu

Kongsvinger            
Chủ - Khách
StabaekKongsvinger
StabaekKongsvinger
KongsvingerStabaek
KongsvingerStabaek
StabaekKongsvinger
StabaekKongsvinger
StabaekKongsvinger
StabaekKongsvinger
StabaekKongsvinger
KongsvingerStabaek
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL04-05-245 - 0
(3 - 0)
4 - 52.023.502.93B1.020.50.80BT
INT CF16-03-242 - 2
(0 - 0)
- H
INT CF25-03-231 - 1
(1 - 0)
4 - 23.704.151.64H0.94-0.750.88BX
NOR AL27-08-220 - 1
(0 - 0)
4 - 63.303.651.90B0.92-0.50.90BX
NOR AL30-05-221 - 0
(1 - 0)
5 - 51.464.155.70B0.8211.00HX
INT CF28-03-222 - 0
(1 - 0)
5 - 11.803.853.30B0.800.50.96BX
INT CF19-01-187 - 1
(3 - 0)
8 - 31.544.304.20B0.9610.86BT
INT CF02-02-172 - 0
(2 - 0)
10 - 41.803.703.65B0.800.51.08BX
INT CF29-03-151 - 1
(0 - 1)
9 - 2H
INT CF15-03-142 - 1
(0 - 0)
- 3.453.601.88T1.00-0.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Kongsvinger            
Chủ - Khách
Egersunds IKKongsvinger
KongsvingerValerenga
Mjondalen IFKongsvinger
KongsvingerAalesund FK
KongsvingerMoss
Asane FotballKongsvinger
KongsvingerSandnes Ulf
BryneKongsvinger
KongsvingerLyn Oslo
Ranheim ILKongsvinger
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL06-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 22.183.752.54T1.020.250.80TX
NOR AL28-09-242 - 2
(1 - 1)
5 - 73.503.751.76H0.86-0.750.96BT
NOR AL25-09-241 - 2
(0 - 0)
5 - 22.903.552.02T0.80-0.51.02TH
NOR AL21-09-241 - 5
(0 - 4)
5 - 21.823.703.30B0.820.51.00BT
NOR AL16-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 41.783.653.50H1.000.750.82TX
NOR AL02-09-242 - 1
(0 - 1)
0 - 52.883.751.98B0.84-0.50.98BX
NOR AL27-08-241 - 0
(1 - 0)
12 - 31.335.005.90T0.961.50.86TX
NOR AL19-08-241 - 1
(1 - 1)
4 - 41.963.652.99H0.960.50.86TX
NOR AL11-08-241 - 1
(0 - 1)
4 - 42.133.752.62H0.970.250.85TX
NOR AL03-08-242 - 2
(1 - 1)
11 - 52.273.802.39H0.8600.96HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Stabaek            
Chủ - Khách
StabaekKFUM Oslo
Levanger FKStabaek
StabaekSogndal
Egersunds IKStabaek
StabaekStart Kristiansand
StabaekRaufoss
BryneStabaek
StabaekAsane Fotball
Sandnes UlfStabaek
StabaekRanheim IL
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NORC06-10-242 - 3
(1 - 1)
3 - 43.303.851.940.88-0.50.94T
NOR AL02-10-241 - 2
(0 - 1)
8 - 82.333.852.330.9100.91X
NOR AL28-09-242 - 0
(1 - 0)
11 - 21.913.852.970.910.50.91X
NOR AL25-09-242 - 1
(1 - 0)
5 - 92.094.052.540.960.250.86X
NOR AL21-09-242 - 3
(1 - 2)
6 - 21.654.203.650.880.750.94T
NOR AL16-09-241 - 2
(0 - 1)
8 - 41.564.154.201.0010.82X
NOR AL01-09-243 - 0
(2 - 0)
5 - 51.863.803.150.860.50.96X
NOR AL26-08-241 - 1
(0 - 1)
6 - 41.604.303.800.810.751.01X
NOR AL19-08-241 - 3
(0 - 0)
5 - 92.704.002.000.82-0.51.00T
NOR AL10-08-243 - 0
(3 - 0)
4 - 82.013.902.730.810.251.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

KongsvingerSo sánh số liệuStabaek
  • 12Tổng số ghi bàn17
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn16
  • 1.4Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Kongsvinger
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem2XemXem14XemXem38.5%XemXem12XemXem46.2%XemXem13XemXem50%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Stabaek
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem1XemXem14XemXem42.3%XemXem13XemXem50%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Kongsvinger
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem4XemXem12XemXem38.5%XemXem12XemXem46.2%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Stabaek
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem2XemXem13XemXem42.3%XemXem14XemXem53.8%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KongsvingerThời gian ghi bànStabaek
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    5
    0 Bàn
    8
    9
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    4
    7
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    16
    21
    Bàn thắng H1
    20
    26
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KongsvingerChi tiết về HT/FTStabaek
  • 7
    6
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    3
    H/T
    7
    5
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    4
    2
    B/H
    4
    7
    B/B
ChủKhách
KongsvingerSố bàn thắng trong H1&H2Stabaek
  • 4
    6
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    11
    8
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kongsvinger
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL27-10-2024KháchRaufoss6 Ngày
NOR AL03-11-2024ChủSogndal13 Ngày
NOR AL09-11-2024KháchStart Kristiansand19 Ngày
Stabaek
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL27-10-2024ChủValerenga6 Ngày
NOR AL03-11-2024KháchMjondalen IF13 Ngày
NOR AL09-11-2024ChủAalesund FK19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng40.0% [12]
  • [11] 36.7%Hòa20.0% [12]
  • [8] 26.7%Bại40.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng16.7% [5]
  • [6] 20.0%Hòa13.3% [4]
  • [4] 13.3%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    50 
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    57
  • Bàn thua
    59
  • TB được điểm
    1.90
  • TB mất điểm
    1.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 7.69%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 23.08%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 30.77%Hòa0.00% [0]
  • [3] 23.08%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 15.38%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Kongsvinger VS Stabaek ngày 22-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues