Bên nào sẽ thắng?

Navbahor Namangan
ChủHòaKhách
Kuruvchi Bunyodkor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Navbahor NamanganSo Sánh Sức MạnhKuruvchi Bunyodkor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-4] Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611105423143442.3%
13562221521538.5%
13643201622346.2%
613247616.7%
[UZB Super League-10] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2679102738301026.9%
133641518151123.1%
13436122015930.8%
622254833.3%

Thành tích đối đầu

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan
Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan
Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D117-03-242 - 2
(0 - 0)
0 - 28.004.501.33H0.99-1.250.83BT
UZB D111-11-233 - 0
(1 - 0)
4 - 51.364.257.60T0.961.250.90TT
UZB D122-05-231 - 5
(0 - 5)
7 - 73.203.002.11T0.98-0.250.84TT
UZB D101-10-222 - 1
(1 - 1)
3 - 113.153.102.08B1.00-0.250.82BT
UZB D106-05-222 - 1
(1 - 0)
8 - 11.963.303.50T0.960.50.92TT
UZB D117-10-212 - 1
(0 - 0)
8 - 3T
UzbC20-08-211 - 0
(1 - 0)
2 - 113.903.501.65B0.85-0.750.85BX
UZB D118-05-210 - 0
(0 - 0)
6 - 41.963.153.45H0.960.50.86TX
UZB D127-10-202 - 1
(1 - 1)
2 - 72.773.102.29T0.77-0.251.05TT
UZB D107-07-203 - 1
(2 - 0)
5 - 31.843.253.70B0.840.51.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Navbahor NamanganBuxoro FK
Nasaf QarshiNavbahor Namangan
FK AndijonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
PakhtakorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodNavbahor Namangan
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC07-08-241 - 1
(0 - 0)
8 - 72.503.302.24H0.9600.74HX
UzbC05-07-241 - 0
(1 - 0)
10 - 22.033.252.87T0.800.250.90TX
UZB D130-06-243 - 2
(2 - 2)
2 - 62.512.962.61B0.8700.95BT
UZB D126-06-243 - 0
(1 - 0)
1 - 73.303.102.01B1.01-0.250.75BT
UZB D120-06-240 - 0
(0 - 0)
10 - 01.364.256.70H0.931.250.89TX
UZB D116-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 92.623.202.35H1.0200.80HX
UZB D130-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 11.394.207.00H1.011.250.85TX
UZB D124-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 24.753.451.67H0.93-0.750.89BX
UZB D119-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 31.713.354.60T0.940.750.92TX
UZB D112-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 23.053.052.02T0.92-0.250.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorFK Andijon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorQiziriq Football Club
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Sogdiana JizakKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D111-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 43.053.102.140.93-0.250.89X
UZB D102-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.553.655.000.770.751.05X
UzbC05-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 3
UZB D127-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.444.055.600.8211.00X
UZB D121-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 112.963.052.290.80-0.251.02X
UZB D114-06-240 - 0
(0 - 0)
12 - 61.953.253.350.950.50.87X
UZB D101-06-240 - 3
(0 - 2)
5 - 43.503.202.000.86-0.51.00T
UZB D126-05-244 - 0
(3 - 0)
5 - 81.953.253.350.950.50.87T
UZB D121-05-243 - 2
(0 - 1)
5 - 102.513.202.570.9000.96T
UZB D113-05-240 - 0
(0 - 0)
13 - 01.424.105.800.7811.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Navbahor NamanganSo sánh số liệuKuruvchi Bunyodkor
  • 8Tổng số ghi bàn8
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Navbahor Namangan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Navbahor NamanganThời gian ghi bànKuruvchi Bunyodkor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    10
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    2
    Bàn thắng H1
    9
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Navbahor NamanganChi tiết về HT/FTKuruvchi Bunyodkor
  • 3
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    5
    4
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    7
    B/B
ChủKhách
Navbahor NamanganSố bàn thắng trong H1&H2Kuruvchi Bunyodkor
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Navbahor Namangan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D126-08-2024KháchTermez Surkhon7 Ngày
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D125-08-2024ChủOTMK Olmaliq6 Ngày

Đội hình gần đây

Navbahor Namangan
Đội hình (-)

Dữ liệu đang được cập nhật

Dự bị

Dữ liệu đang được cập nhật

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 42.3%Thắng26.9% [7]
  • [10] 38.5%Hòa34.6% [7]
  • [5] 19.2%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng15.4% [4]
  • [6] 23.1%Hòa11.5% [3]
  • [2] 7.7%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.62 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 18.18%Hòa33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Navbahor Namangan VS Kuruvchi Bunyodkor ngày 19-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues