[HUN Cup-] Cegled |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 36 | 0 | 0.0% |
[HUN Cup-] Csepel TC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Cegled |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Cegled |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 26-05-24 | 10 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | B | ||||||||
HUN D3E | 12-05-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
HUN D3E | 14-04-24 | 4 - 1 (4 - 0) | 7 - 0 | B | ||||||||
HUN D3E | 31-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 9 | B | ||||||||
HUN D3E | 17-03-24 | 0 - 7 (0 - 2) | 3 - 9 | B | ||||||||
HUN D3E | 03-03-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 03-02-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D3E | 29-10-23 | 2 - 5 (2 - 3) | 7 - 5 | B | ||||||||
HUN D3E | 15-10-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 0 - 7 | B | ||||||||
HUN D3E | 08-10-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Csepel TC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Cegled |
Csepel TC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cegled |
Csepel TC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |