Bên nào sẽ thắng?

Hercules
ChủHòaKhách
AD Ceuta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HerculesSo Sánh Sức MạnhAD Ceuta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Phong Độ38%
  • Tất cả
  • 9T 0H 1B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPDRFEFA-9] Hercules
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17737192024941.2%
961211619266.7%
812581451812.5%
65011171583.3%
[SPDRFEFA-11] AD Ceuta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
175841819231129.4%
8422121014850.0%
91626991311.1%
6312751050.0%

Thành tích đối đầu

Hercules            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Hercules            
Chủ - Khách
HerculesReal Murcia
HerculesCastellon
HerculesAlaves
Aguilas CFHercules
Villarreal BHercules
HerculesLleida
CF BadalonaHercules
HerculesSCR Pena Deportiva
CE ManresaHercules
HerculesAtletico Saguntino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF17-08-242 - 1
(0 - 1)
3 - 6T
INT CF09-08-243 - 4
(1 - 3)
- B
INT CF02-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 64.103.501.70T0.91-0.750.91TX
INT CF30-07-241 - 2
(0 - 0)
2 - 73.553.201.80T0.90-0.50.80TT
INT CF26-07-240 - 1
(0 - 0)
9 - 11.893.253.20T0.890.50.81TX
SPA D305-05-242 - 1
(1 - 0)
2 - 1T
SPA D328-04-241 - 2
(1 - 1)
12 - 32.423.152.39T0.8600.84TT
SPA D321-04-245 - 1
(3 - 0)
7 - 31.363.956.00T0.941.250.76TT
SPA D314-04-240 - 1
(0 - 0)
- 4.803.001.64T0.83-0.750.87TX
SPA D307-04-243 - 0
(1 - 0)
5 - 41.453.555.50T0.8910.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 57%

AD Ceuta            
Chủ - Khách
AlgecirasAD Ceuta
Real Balompedica LinenseAD Ceuta
AD CeutaC.D. San Fernando Isleno
AD CeutaReal Betis B
Gimnastic TarragonaAD Ceuta
AD CeutaGimnastic Tarragona
Merida ADAD Ceuta
AD CeutaAtletico de Madrid B
CD AlcoyanoAD Ceuta
AD CeutaAntequera CF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF17-08-241 - 0
(1 - 0)
-
INT CF14-08-240 - 1
(0 - 1)
3 - 43.453.201.930.83-0.50.93X
INT CF10-08-242 - 0
(1 - 0)
0 - 101.903.403.050.900.50.80X
INT CF06-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 31.743.503.850.960.750.80X
SPDRFEF09-06-242 - 1
(2 - 0)
6 - 22.003.053.401.000.50.82T
SPDRFEF02-06-242 - 2
(1 - 0)
- 2.172.943.150.900.250.92T
SPDRFEF25-05-243 - 2
(1 - 2)
3 - 52.803.252.190.83-0.250.99T
SPDRFEF18-05-244 - 0
(1 - 0)
- 1.583.704.650.780.750.98T
SPDRFEF12-05-243 - 1
(2 - 1)
4 - 72.613.302.311.0300.79T
SPDRFEF05-05-242 - 0
(1 - 0)
- 1.863.153.750.860.50.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

HerculesSo sánh số liệuAD Ceuta
  • 22Tổng số ghi bàn16
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 90.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hercules
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
AD Ceuta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hercules
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
AD Ceuta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HerculesThời gian ghi bànAD Ceuta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hercules
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPDRFEF01-09-2024KháchAD Alcorcon7 Ngày
SPDRFEF08-09-2024ChủCF Intercity14 Ngày
SPDRFEF15-09-2024KháchIbiza Eivissa21 Ngày
AD Ceuta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPDRFEF01-09-2024ChủFuenlabrada7 Ngày
SPDRFEF08-09-2024KháchUD Marbella14 Ngày
SPDRFEF15-09-2024ChủAtletico Sanluqueno21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 41.2%Thắng29.4% [5]
  • [3] 17.6%Hòa47.1% [5]
  • [7] 41.2%Bại23.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 35.3%Thắng5.9% [1]
  • [1] 5.9%Hòa35.3% [6]
  • [2] 11.8%Bại11.8% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa50.00% [5]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Hercules VS AD Ceuta ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues