[INT CF-] Hercules |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 4 | 18 | 100.0% |
[INT CF-] Castellon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 6 | 10 | 50.0% |
Hercules |
Chủ - Khách |
---|
HerculesCastellon |
CastellonHercules |
CastellonHercules |
HerculesCastellon |
HerculesCastellon |
CastellonHercules |
CastellonHercules |
HerculesCastellon |
HerculesCastellon |
HerculesCastellon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-08-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
SPA D3 | 10-11-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.91 | 3.10 | 3.65 | B | 0.92 | 0.5 | 0.90 | B | X |
SPA D3 | 30-03-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | 3.15 | 2.82 | 2.23 | T | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | T |
SPA D3 | 11-11-18 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | 1.80 | 3.10 | 4.15 | H | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | H |
SPA D2 | 30-01-10 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 1.45 | 3.80 | 6.80 | B | 0.85 | 1 | 1.03 | H | T |
SPA D2 | 30-08-09 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.35 | 3.10 | 2.85 | H | 0.80 | 0 | 1.08 | H | X |
SPA D2 | 25-04-09 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 3.25 | 2.90 | 2.35 | H | 0.82 | -0.25 | 1.08 | B | X |
SPA D2 | 22-11-08 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.05 | 2.90 | 3.50 | H | 0.87 | 0.25 | 1.03 | T | X |
INT CF | 13-08-08 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 06-08-08 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 2.75 | 3.20 | 2.10 | H | 0.92 | -0.25 | 0.92 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
Hercules |
Chủ - Khách |
---|
HerculesAlaves |
Aguilas CFHercules |
Villarreal BHercules |
HerculesLleida |
CF BadalonaHercules |
HerculesSCR Pena Deportiva |
CE ManresaHercules |
HerculesAtletico Saguntino |
UD AlziraHercules |
HerculesTerrassa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 4.10 | 3.50 | 1.70 | T | 0.91 | -0.75 | 0.91 | T | X |
INT CF | 30-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 7 | 3.55 | 3.20 | 1.80 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | T |
INT CF | 26-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.89 | 3.25 | 3.20 | T | 0.89 | 0.5 | 0.81 | T | X |
SPA D3 | 05-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | T | ||||||||
SPA D3 | 28-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 12 - 3 | 2.42 | 3.15 | 2.39 | T | 0.86 | 0 | 0.84 | T | T |
SPA D3 | 21-04-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 7 - 3 | 1.36 | 3.95 | 6.00 | T | 0.94 | 1.25 | 0.76 | T | T |
SPA D3 | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 4.80 | 3.00 | 1.64 | T | 0.83 | -0.75 | 0.87 | T | X |
SPA D3 | 07-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.45 | 3.55 | 5.50 | T | 0.89 | 1 | 0.81 | T | T |
SPA D3 | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 3.15 | 2.84 | 2.09 | T | 0.86 | -0.25 | 0.84 | T | X |
SPA D3 | 24-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | 1.72 | 3.15 | 3.95 | H | 0.96 | 0.75 | 0.74 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 44%
Castellon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 6 (0 - 4) | 3 - 4 | 2.90 | 3.20 | 2.16 | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | ||
INT CF | 31-07-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 2 | 2.17 | 3.15 | 2.92 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | ||
INT CF | 26-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 4 | 1.99 | 3.55 | 2.96 | 0.99 | 0.5 | 0.77 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.32 | 4.80 | 6.50 | 0.99 | 1.5 | 0.83 | X | ||
INT CF | 17-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
SPDRFEF | 02-06-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | 2.13 | 3.15 | 3.00 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | ||
SPDRFEF | 29-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 10 | 2.02 | 2.93 | 3.55 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | ||
SPDRFEF | 25-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.61 | 3.75 | 4.30 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
SPDRFEF | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | 3.50 | 3.40 | 1.86 | 0.93 | -0.5 | 0.83 | X | ||
SPDRFEF | 12-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 5 | 1.92 | 3.20 | 3.50 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%
Hercules |
Hercules |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SPDRFEF | 25-08-2024 | Chủ | AD Ceuta | 16 Ngày |
SPDRFEF | 01-09-2024 | Khách | AD Alcorcon | 23 Ngày |
SPDRFEF | 08-09-2024 | Chủ | CF Intercity | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SPA D2 | 17-08-2024 | Khách | Eibar | 8 Ngày |
SPA D2 | 25-08-2024 | Chủ | Real Oviedo | 16 Ngày |
SPA D2 | 01-09-2024 | Khách | Burgos CF | 23 Ngày |