So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.25
0.90
0.92
2.25
0.88
2.17
3.15
2.92
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
0.25
1.00
1.00
2.5
0.85
2.20
3.10
3.10
Live
-0.95
0.25
0.80
0.88
2.25
0.98
2.30
3.00
3.00
Run
-0.95
0
0.80
-0.11
1.5
0.05
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.86
0.25
0.90
0.88
2.25
0.88
2.05
3.20
3.20
Live
-0.97
0.25
0.81
0.85
2.25
0.97
2.17
3.20
2.86
Run
0.95
0
0.93
-0.20
1.5
0.11
1.12
5.30
62.00
188betSớm
0.93
0.25
0.91
0.93
2.25
0.89
2.17
3.15
2.92
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.92
0.25
0.90
0.92
2.25
0.88
2.11
2.99
2.99
Live
0.94
0.25
0.90
0.85
2.25
0.97
2.25
3.05
2.86
Run
0.89
0
0.95
-0.23
1.5
0.09
1.04
6.40
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Ashdod MS
ChủHòaKhách
Ironi Tiberias
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ashdod MSSo Sánh Sức MạnhIroni Tiberias
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 47%So Sánh Phong Độ53%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-12] Ashdod MS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
143381723121221.4%
821571271225.0%
6123101151116.7%
611457416.7%
[ISR Premier League-14] Ironi Tiberias
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14248618101414.3%
72235881028.6%
70251102140.0%
60332730.0%

Thành tích đối đầu

Ashdod MS            
Chủ - Khách
Ashdod MSIroni Tiberias
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP26-01-240 - 2
(0 - 2)
9 - 31.913.303.40B0.910.50.91BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Ashdod MS            
Chủ - Khách
Ashdod MSMaccabi Bnei Raina
Hapoel Beer ShevaAshdod MS
Ashdod MSMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel JerusalemAshdod MS
Ashdod MSHapoel Haifa
Hapoel HaderaAshdod MS
Ashdod MSMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS
Ashdod MSHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemAshdod MS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D109-11-241 - 2
(1 - 2)
5 - 72.433.152.55B0.8600.96BT
ISR D103-11-243 - 1
(0 - 0)
7 - 41.424.105.70B0.7811.04BT
ISR D126-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 62.243.202.76H1.020.250.80TX
ISR D120-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 32.173.252.83B0.970.250.85BX
ISR D105-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 52.423.102.58B0.8500.97BX
ISR D130-09-240 - 3
(0 - 3)
5 - 32.463.152.52T0.8800.94TT
ISR D122-09-240 - 2
(0 - 2)
2 - 46.204.051.40B0.78-1.251.04BX
ISR D114-09-242 - 2
(1 - 0)
6 - 42.023.353.05H1.020.50.80TT
ISR D131-08-242 - 1
(2 - 1)
1 - 72.203.202.85T0.950.250.87TT
ISR D125-08-243 - 2
(1 - 0)
9 - 11.773.453.80B1.000.750.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Ironi Tiberias            
Chủ - Khách
Ironi TiberiasHapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FCIroni Tiberias
Ironi TiberiasHapoel Jerusalem
Hapoel HaifaIroni Tiberias
Ironi TiberiasHapoel Hadera
Maccabi Tel AvivIroni Tiberias
Ironi TiberiasHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Ironi TiberiasBeitar Jerusalem
Maccabi HaifaIroni Tiberias
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D109-11-240 - 2
(0 - 1)
7 - 104.403.701.610.96-0.750.86X
ISR D102-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.303.252.650.7701.05X
ISR D126-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 22.643.202.331.0300.79X
ISR D119-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 51.913.353.350.910.50.91X
ISR D105-10-241 - 1
(0 - 1)
6 - 12.053.253.100.800.251.02X
ISR D129-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 51.185.7010.500.841.750.98X
ISR D121-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 12.693.252.270.77-0.251.05X
ISR D114-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 32.473.202.470.9100.91X
ISR D131-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 54.253.801.610.97-0.750.85X
ISR D124-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 31.255.108.000.831.50.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:31% Tỷ lệ tài: 10%

Ashdod MSSo sánh số liệuIroni Tiberias
  • 11Tổng số ghi bàn4
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.4
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ashdod MS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Ironi Tiberias
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem1XemXem10%XemXem9XemXem90%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
611416.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Ashdod MS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Ironi Tiberias
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
611416.7%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ashdod MSThời gian ghi bànIroni Tiberias
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    8
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    0
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ashdod MSChi tiết về HT/FTIroni Tiberias
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    3
    2
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Ashdod MSSố bàn thắng trong H1&H2Ironi Tiberias
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ashdod MS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D103-12-2024KháchMaccabi Netanya3 Ngày
ISR D107-12-2024ChủMaccabi Haifa7 Ngày
ISR D114-12-2024ChủBeitar Jerusalem14 Ngày
Ironi Tiberias
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D103-12-2024KháchMaccabi Bnei Raina3 Ngày
ISR D107-12-2024ChủMaccabi Netanya7 Ngày
ISR D114-12-2024ChủMaccabi Haifa14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 21.4%Thắng14.3% [2]
  • [3] 21.4%Hòa28.6% [2]
  • [8] 57.1%Bại57.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 7.1%Hòa14.3% [2]
  • [5] 35.7%Bại35.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.36
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 28.57%Hòa36.36% [4]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Ashdod MS VS Ironi Tiberias ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues