[Angola Girabola League-16] Isaac de Benguela |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 21 | 8 | 16 | 7.1% |
8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 8 | 7 | 16 | 12.5% |
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 13 | 1 | 16 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | 0.0% |
[Angola Girabola League-6] Interclube Luanda |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 10 | 17 | 6 | 21.4% |
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 3 | 9 | 11 | 33.3% |
8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 7 | 8 | 6 | 12.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 3 | 8 | 33.3% |
Isaac de Benguela |
Chủ - Khách |
---|
Isaac de BenguelaInterclube Luanda |
Interclube LuandaIsaac de Benguela |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 19-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
AGB LE | 15-10-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 9 - 1 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Isaac de Benguela |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 16-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 13-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | H | ||||||||
AGB LE | 02-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | B | ||||||||
AGB LE | 29-09-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
AGB LE | 11-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
AGB LE | 21-05-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 14-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 06-05-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AGB LE | 29-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Interclube Luanda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 16-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
AGB LE | 12-10-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
AGB LE | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
AGB LE | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
AGB LE | 01-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
AGB LE | 25-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Isaac de Benguela |
Isaac de Benguela |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AGB LE | 02-11-2024 | Chủ | Progresso da Lunda Sul | 7 Ngày |
AGB LE | 09-11-2024 | Khách | Academica Do Lobito | 14 Ngày |
AGB LE | 16-11-2024 | Chủ | Primeiro de Agosto | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AGB LE | 03-11-2024 | Khách | CD Sao Salvador | 8 Ngày |
AGB LE | 09-11-2024 | Chủ | Bravos do Maquis | 14 Ngày |
AGB LE | 16-11-2024 | Khách | Petro Atletico de Luanda | 21 Ngày |