[POL Liga 3-] Wikielec |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | 9 | 50.0% |
[POL Liga 3-] Unia Skierniewice |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 9 | 33.3% |
Wikielec |
Chủ - Khách |
---|
WikielecUnia Skierniewice |
Unia SkierniewiceWikielec |
Unia SkierniewiceWikielec |
WikielecUnia Skierniewice |
Unia SkierniewiceWikielec |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
Pol L3 | 23-08-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | 1.68 | 3.80 | 3.80 | H | 0.87 | 0.75 | 0.89 | T | T |
Pol L3 | 01-06-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.93 | 3.50 | 3.15 | T | 0.93 | 0.5 | 0.83 | T | X |
Pol L3 | 30-10-21 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
Pol L3 | 12-09-20 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | 2.06 | 3.55 | 2.84 | B | 0.85 | 0.25 | 0.91 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Wikielec |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 27-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | T | ||||||||
Pol L3 | 21-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 6 | B | ||||||||
Pol L3 | 14-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Pol L3 | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
Pol L3 | 30-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | 1.56 | 3.95 | 4.45 | B | 0.75 | 0.75 | 1.01 | B | X |
Pol L3 | 25-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 9 | T | ||||||||
Pol L3 | 21-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
Pol L3 | 17-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | T | ||||||||
Pol L3 | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | H | ||||||||
Pol L3 | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Unia Skierniewice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL Cup | 02-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 11 | 6.60 | 4.55 | 1.33 | 0.96 | -1.25 | 0.80 | X | ||
Pol L3 | 28-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
Pol L3 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | |||||||||
Pol L3 | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
Pol L3 | 30-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
Pol L3 | 25-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | |||||||||
Pol L3 | 21-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
Pol L3 | 17-08-24 | 2 - 6 (2 - 3) | 4 - 9 | |||||||||
Pol L3 | 09-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Wikielec |
Wikielec |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |