So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.75
0.80
0.96
3
0.74
3.90
3.80
1.59
Live
0.69
-0.75
-0.99
0.98
3
0.72
3.25
3.50
1.80
Run
0.74
0
-0.93
-0.27
1.5
0.07
26.00
10.50
1.02
BET365Sớm
0.83
-0.75
0.98
0.80
2.75
1.00
3.00
3.60
2.00
Live
0.87
-0.5
0.92
0.87
2.75
0.92
3.40
3.75
1.85
Run
0.75
0
-0.95
-0.11
1.5
0.06
101.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.95
-0.75
0.81
1.00
3
0.76
4.30
3.65
1.63
Live
0.84
-0.75
0.92
-0.94
3
0.70
4.05
3.55
1.69
Run
0.89
0
0.91
-0.23
1.5
0.11
83.00
5.20
1.09
188betSớm
0.91
-0.75
0.81
0.97
3
0.75
3.90
3.80
1.59
Live
0.71
-0.75
-0.99
0.99
3
0.73
3.65
3.60
1.67
Run
0.75
0
-0.92
-0.26
1.5
0.08
26.00
10.50
1.02
SbobetSớm
0.90
-0.75
0.90
0.83
2.75
0.97
3.96
3.51
1.63
Live
0.69
-0.75
-0.89
0.83
2.75
0.97
3.35
3.36
1.80
Run
0.90
0
0.90
-0.15
1.5
0.01
300.00
6.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Wikielec
ChủHòaKhách
Unia Skierniewice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WikielecSo Sánh Sức MạnhUnia Skierniewice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 1H 2B
    2T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 3-] Wikielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630368950.0%
[POL Liga 3-] Unia Skierniewice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623177933.3%

Thành tích đối đầu

Wikielec            
Chủ - Khách
WikielecUnia Skierniewice
Unia SkierniewiceWikielec
Unia SkierniewiceWikielec
WikielecUnia Skierniewice
Unia SkierniewiceWikielec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Pol L316-03-241 - 0
(1 - 0)
- T
Pol L323-08-232 - 2
(1 - 1)
5 - 51.683.803.80H0.870.750.89TT
Pol L301-06-220 - 2
(0 - 0)
3 - 31.933.503.15T0.930.50.83TX
Pol L330-10-212 - 3
(1 - 0)
5 - 6B
Pol L312-09-204 - 1
(2 - 0)
5 - 52.063.552.84B0.850.250.91BT

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Wikielec            
Chủ - Khách
WikielecJagiellonia Bialystok II
Victoria SulejowekWikielec
WikielecWisla II Plock
Swit Nowy Dwor MazowieckiWikielec
WikielecPelikan Lowicz
OKS Stomil OlsztynWikielec
WikielecPolonia Lidzbark
Legia Warszawa BWikielec
WikielecSokol Aleksandrow Lodzki
Wigry SuwalkiWikielec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Pol L327-09-242 - 1
(0 - 1)
10 - 1T
Pol L321-09-242 - 0
(2 - 0)
1 - 6B
Pol L314-09-242 - 1
(0 - 0)
- T
Pol L307-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4B
Pol L330-08-240 - 2
(0 - 2)
2 - 41.563.954.45B0.750.751.01BX
Pol L325-08-241 - 2
(1 - 0)
1 - 9T
Pol L321-08-242 - 2
(0 - 1)
- H
Pol L317-08-241 - 3
(0 - 2)
7 - 1T
Pol L310-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 1H
Pol L303-08-240 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%

Unia Skierniewice            
Chủ - Khách
Unia SkierniewiceMotor Lublin
SieradzUnia Skierniewice
Lechia Tomaszow MazowieckiUnia Skierniewice
GKS BelchatowUnia Skierniewice
LKS LomzaUnia Skierniewice
Unia SkierniewiceJagiellonia Bialystok II
Victoria SulejowekUnia Skierniewice
Unia SkierniewiceWisla II Plock
Swit Nowy Dwor MazowieckiUnia Skierniewice
Unia SkierniewicePelikan Lowicz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL Cup02-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 116.604.551.330.96-1.250.80X
Pol L328-09-243 - 1
(2 - 1)
3 - 8
Pol L321-09-240 - 0
(0 - 0)
-
Pol L314-09-241 - 2
(0 - 2)
4 - 3
Pol L307-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 8
Pol L330-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 4
Pol L325-08-241 - 2
(0 - 1)
7 - 6
Pol L321-08-243 - 1
(0 - 1)
7 - 2
Pol L317-08-242 - 6
(2 - 3)
4 - 9
Pol L309-08-243 - 0
(2 - 0)
5 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%

WikielecSo sánh số liệuUnia Skierniewice
  • 11Tổng số ghi bàn21
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.1
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Wikielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Unia Skierniewice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
30030.0%Xem133.3%266.7%Xem
Wikielec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Unia Skierniewice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

WikielecThời gian ghi bànUnia Skierniewice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wikielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Unia Skierniewice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Wikielec VS Unia Skierniewice ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues