[LUX Cup-] Jeunesse Useldange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | 0 | 0.0% |
[LUX Cup-] Marisca Miersch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 15 | 3 | 16.7% |
Jeunesse Useldange |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Jeunesse Useldange |
Chủ - Khách |
---|
Jeunesse UseldangeUS Mondorf-les-Bains |
Jeunesse UseldangeHostert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 30-10-21 | 2 - 4 (1 - 2) | - | B | ||||||||
LUX Cup | 27-10-17 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Marisca Miersch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 3 - 4 (0 - 1) | 2 - 8 | |||||||||
LUX D1 | 07-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 30-03-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
LUX D1 | 17-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Useldange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Jeunesse Useldange |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |