So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
0.75
1.00
0.78
2
0.98
1.55
3.50
5.30
Live
0.74
0.75
-0.98
0.82
2
0.94
1.53
3.50
5.50
Run
0.29
0
-0.45
-0.26
3.5
0.08
26.00
6.40
1.08
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
1.00
2.25
0.80
1.90
3.00
4.00
Live
0.80
0.75
1.00
0.85
2
0.95
1.62
3.40
6.00
Run
0.23
0
-0.33
-0.12
3.5
0.06
34.00
1.20
4.33
Mansion88Sớm
0.69
0.75
-0.89
0.77
2
-0.97
1.55
3.50
5.30
Live
0.70
0.75
-0.90
0.87
2
0.95
1.55
3.50
5.20
Run
0.24
0
-0.44
-0.22
3.5
0.10
20.00
3.40
1.29
188betSớm
0.77
0.75
-0.99
0.79
2
0.99
1.55
3.50
5.30
Live
0.75
0.75
-0.97
0.83
2
0.95
1.53
3.50
5.50
Run
-0.49
0.25
0.35
-0.33
3.5
0.17
26.00
6.50
1.08
SbobetSớm
0.86
0.75
0.94
0.88
2
0.92
1.58
3.15
4.91
Live
0.86
0.75
0.94
0.88
2
0.92
1.58
3.15
4.91
Run
-0.60
0.25
0.40
-0.28
3.5
0.14
22.00
3.76
1.19

Bên nào sẽ thắng?

Niki Volou
ChủHòaKhách
Kambaniakos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Niki VolouSo Sánh Sức MạnhKambaniakos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-6] Niki Volou
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13472171319630.8%
7241101010628.6%
6231739233.3%
623177933.3%
[GRE Super League 2-5] Kambaniakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14554201820535.7%
8332131212537.5%
6222768433.3%
6123811516.7%

Thành tích đối đầu

Niki Volou            
Chủ - Khách
KambaniakosNiki Volou
KambaniakosNiki Volou
Niki VolouKambaniakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D221-09-242 - 0
(0 - 0)
4 - 2B
GRE D227-01-240 - 2
(0 - 2)
4 - 3T
GRE D230-10-232 - 0
(2 - 0)
5 - 3T

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Niki Volou            
Chủ - Khách
Niki VolouMakedonikos
DiagorasNiki Volou
Niki VolouIraklis
Ethnikos Neou KeramidiouNiki Volou
Niki VolouAEL Larisa
AO KavalaNiki Volou
Pas GianninaNiki Volou
Niki VolouPAOK Saloniki B
KambaniakosNiki Volou
Apollon Krya VrysiNiki Volou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D218-11-240 - 3
(0 - 2)
4 - 92.052.993.35B0.780.251.04BT
GRE D208-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.872.882.36H0.75-0.251.09BX
GRE D202-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 4T
GRE D227-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 3T
GRE D221-10-243 - 3
(1 - 2)
3 - 13.252.912.00H0.97-0.250.73BT
GRE D213-10-241 - 1
(0 - 0)
1 - 3H
GRE D206-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2H
GRE D230-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 41.913.303.40H0.880.50.88TX
GRE D221-09-242 - 0
(0 - 0)
4 - 2B
GRE Cup15-09-242 - 1
(1 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Kambaniakos            
Chủ - Khách
KambaniakosIraklis
Ethnikos Neou KeramidiouKambaniakos
KambaniakosAEL Larisa
KambaniakosAO Kavala
Pas GianninaKambaniakos
KambaniakosPAOK Saloniki B
DiagorasKambaniakos
MakedonikosKambaniakos
Egaleo AthensKambaniakos
KambaniakosNiki Volou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D218-11-243 - 3
(1 - 2)
5 - 84.003.001.850.97-0.50.85T
GRE D211-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.402.722.951.050.250.71X
GRE D201-11-240 - 2
(0 - 0)
1 - 57.104.051.360.80-1.250.96X
GRE D228-10-243 - 1
(1 - 0)
3 - 41.933.053.300.930.50.77T
GRE D218-10-242 - 1
(1 - 1)
6 - 01.404.206.601.021.250.82T
GRE D211-10-241 - 3
(0 - 2)
3 - 42.543.102.300.9400.76T
GRE D207-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 22.052.963.400.780.250.98X
GRE D229-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8
GRE Cup25-09-243 - 2
(1 - 0)
4 - 102.003.153.351.000.50.76T
GRE D221-09-242 - 0
(0 - 0)
4 - 2B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Niki VolouSo sánh số liệuKambaniakos
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn15
  • 1.2Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Niki Volou
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Kambaniakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Niki Volou
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
411225.0%Xem250.0%125.0%Xem
Kambaniakos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Niki VolouThời gian ghi bànKambaniakos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Niki VolouChi tiết về HT/FTKambaniakos
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Niki VolouSố bàn thắng trong H1&H2Kambaniakos
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Niki Volou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D201-12-2024KháchPAOK Saloniki B8 Ngày
GRE D208-12-2024ChủPas Giannina15 Ngày
GRE D215-12-2024ChủAO Kavala22 Ngày
Kambaniakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D201-12-2024ChủMakedonikos8 Ngày
GRE D208-12-2024ChủDiagoras15 Ngày
GRE D215-12-2024KháchPAOK Saloniki B22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Niki Volou
Chấn thương
Kambaniakos

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 30.8%Thắng35.7% [5]
  • [7] 53.8%Hòa35.7% [5]
  • [2] 15.4%Bại28.6% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 15.4%Thắng14.3% [2]
  • [4] 30.8%Hòa14.3% [2]
  • [1] 7.7%Bại14.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 40.00%Hòa55.56% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Niki Volou VS Kambaniakos ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues