So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.5
0.96
0.81
3
0.99
1.86
3.70
3.20
Live
0.98
0.5
0.90
0.84
3
-0.98
1.93
3.80
3.15
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
3.5
0.01
1.01
14.50
23.00
BET365Sớm
0.88
0.5
0.98
0.83
3
-0.97
1.83
4.00
3.30
Live
0.90
0.5
0.90
0.83
3
-0.97
1.85
4.00
3.25
Run
0.97
0
0.82
-0.12
3.5
0.06
1.01
23.00
151.00
Mansion88Sớm
0.88
0.5
0.96
0.82
3
1.00
1.88
3.60
3.25
Live
0.78
0.5
-0.86
0.87
3
-0.97
2.01
3.70
3.20
Run
0.98
0
0.90
-0.14
3.5
0.05
1.03
7.90
200.00
188betSớm
0.87
0.5
0.97
0.82
3
1.00
1.86
3.70
3.20
Live
-0.96
0.75
0.86
0.85
3
-0.97
1.98
3.75
3.05
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.14
3.5
0.02
1.01
14.50
23.00
SbobetSớm
0.95
0.5
0.95
0.88
3
1.00
1.95
3.54
3.28
Live
-0.98
0.75
0.90
0.90
3
1.00
1.78
3.82
3.89
Run
0.93
0
0.97
-0.26
3.5
0.16
1.05
6.90
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Vestri
ChủHòaKhách
HK Kopavogs
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VestriSo Sánh Sức MạnhHK Kopavogs
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 3H 1B
    1T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-11] Vestri
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2246122243181118.2%
113351220121027.3%
1113710236119.1%
613267616.7%
[Besta-deild karla-10] HK Kopavogs
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2162132351201028.6%
11416142113936.4%
1021793071020.0%
62131014733.3%

Thành tích đối đầu

Vestri            
Chủ - Khách
HK KopavogsVestri
VestriHK Kopavogs
HK KopavogsVestri
HK KopavogsVestri
VestriHK Kopavogs
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR20-07-241 - 1
(1 - 1)
2 - 92.293.752.41H0.8600.96HX
ICE PR28-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 82.123.652.68T0.910.250.91TX
ICE LC09-03-231 - 1
(0 - 0)
16 - 71.255.407.40H0.971.750.85TX
ICE D117-09-222 - 1
(0 - 1)
8 - 41.604.203.90B0.810.751.01BX
ICE D109-07-223 - 3
(1 - 2)
4 - 83.003.801.98H0.88-0.50.98BT

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Vestri            
Chủ - Khách
KR ReykjavikVestri
Stjarnan GardabaerVestri
VestriFylkir
Valur ReykjavikVestri
VestriKR Reykjavik
Vikingur ReykjavikVestri
VestriAkranes
VestriHafnarfjordur
HK KopavogsVestri
VestriKA Akureyri
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR22-09-242 - 2
(1 - 0)
7 - 21.474.454.65H0.8111.01TT
ICE PR15-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 81.464.404.85B0.8011.02HX
ICE PR01-09-240 - 0
(0 - 0)
13 - 22.473.752.23H1.0100.81HX
ICE PR25-08-243 - 1
(1 - 1)
11 - 01.215.907.90B1.0220.80HT
ICE PR17-08-242 - 0
(2 - 0)
5 - 73.303.901.78T0.84-0.750.98TX
ICE PR11-08-241 - 1
(1 - 0)
10 - 31.186.209.10H0.9320.89TX
ICE PR07-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 13.153.801.86H0.96-0.50.86BX
ICE PR28-07-240 - 2
(0 - 0)
1 - 84.354.301.52B0.91-10.91BX
ICE PR20-07-241 - 1
(1 - 1)
2 - 92.293.752.41H0.8600.96HX
ICE PR14-07-240 - 2
(0 - 1)
4 - 13.303.851.80B0.81-0.751.01BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 20%

HK Kopavogs            
Chủ - Khách
KA AkureyriHK Kopavogs
BreidablikHK Kopavogs
HK KopavogsFram Reykjavik
Stjarnan GardabaerHK Kopavogs
HK KopavogsKR Reykjavik
HK KopavogsFylkir
Valur ReykjavikHK Kopavogs
Vikingur ReykjavikHK Kopavogs
HK KopavogsVestri
HafnarfjordurHK Kopavogs
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR25-09-243 - 3
(1 - 2)
9 - 61.285.206.700.841.50.98T
ICE PR15-09-245 - 3
(1 - 2)
8 - 41.146.9010.500.932.250.89T
ICE PR01-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 83.954.001.620.96-0.750.86X
ICE PR26-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 91.334.955.900.981.50.84X
ICE PR22-08-243 - 2
(0 - 2)
8 - 93.804.251.611.00-0.750.82T
ICE PR18-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 72.693.902.040.98-0.250.84X
ICE PR11-08-245 - 1
(2 - 1)
13 - 31.176.409.300.8620.96T
ICE PR28-07-245 - 1
(3 - 1)
10 - 31.137.0010.500.922.250.90T
ICE PR20-07-241 - 1
(1 - 1)
2 - 92.293.752.41H0.8600.96HX
ICE PR15-07-243 - 1
(1 - 1)
14 - 21.265.406.900.981.750.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

VestriSo sánh số liệuHK Kopavogs
  • 7Tổng số ghi bàn14
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn28
  • 1.2Trung bình mất bàn2.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Vestri
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem4XemXem9XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
633050.0%Xem233.3%466.7%Xem
HK Kopavogs
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem2XemXem12XemXem39.1%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Vestri
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem3XemXem8XemXem52.2%XemXem12XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
HK Kopavogs
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem3XemXem8XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VestriThời gian ghi bànHK Kopavogs
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    7
    8
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    11
    12
    Bàn thắng H1
    12
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VestriChi tiết về HT/FTHK Kopavogs
  • 2
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    4
    2
    H/H
    7
    9
    H/B
    0
    2
    B/T
    3
    0
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
VestriSố bàn thắng trong H1&H2HK Kopavogs
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    3
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    9
    11
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vestri
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR05-10-2024KháchFram Reykjavik6 Ngày
ICE PR19-10-2024KháchKA Akureyri20 Ngày
ICE PR26-10-2024ChủFylkir27 Ngày
HK Kopavogs
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR04-10-2024ChủFylkir5 Ngày
ICE PR19-10-2024ChủFram Reykjavik20 Ngày
ICE PR26-10-2024KháchKR Reykjavik27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 18.2%Thắng28.6% [6]
  • [6] 27.3%Hòa9.5% [6]
  • [12] 54.5%Bại61.9% [13]
  • Chủ/Khách
  • [3] 13.6%Thắng9.5% [2]
  • [3] 13.6%Hòa4.8% [1]
  • [5] 22.7%Bại33.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    2.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Vestri VS HK Kopavogs ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues