[EGY Division 2-4] Kahraba Ismailia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 13 | 25 | 4 | 50.0% |
7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 14 | 5 | 57.1% |
7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 7 | 11 | 7 | 42.9% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
[EGY Division 2-20] Dayrot |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 19 | 8 | 20 | 15.4% |
7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 11 | 2 | 20 | 0.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 8 | 6 | 17 | 33.3% |
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 6 | 12 | 50.0% |
Kahraba Ismailia |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kahraba Ismailia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 12-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
EGY D2 | 29-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 0 | H | ||||||||
EGY D2 | 08-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
EGY D2 | 11-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | T | ||||||||
EGY D2 | 07-12-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
EGY D2 | 16-11-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
EGY D2 | 09-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
EGY D2 | 12-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
EGY D2 | 16-06-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 6 | 3.60 | 3.10 | 1.93 | B | 0.83 | -0.5 | 0.93 | B | T |
EGY D2 | 09-06-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.16 | 3.10 | 2.99 | H | 0.92 | 0.25 | 0.84 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dayrot |
Chủ - Khách |
---|
DayrotTersana SC |
DayrotLuxor SC |
DayrotMallawi SC |
Makadi FCDayrot |
Luxor SCDayrot |
DayrotAsyut Cement |
Shoban Moslemen QenaDayrot |
DayrotEl Alominiom |
DayrotAl Minya |
Asyut CementDayrot |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 13-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
EGY D2 | 16-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
EGY D2 | 12-01-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
EGYCup | 23-12-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
EGY D2 | 17-11-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
EGY D2 | 10-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
EGY D2 | 27-10-23 | 1 - 4 (0 - 3) | 7 - 3 | |||||||||
EGY D2 | 20-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
EGY D2 | 08-06-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 0 | 2.34 | 2.98 | 2.79 | 0.75 | 0 | 1.07 | T | ||
EGY D2 | 01-06-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kahraba Ismailia |
Kahraba Ismailia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |