Aston Villa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Jhon DuránTiền đạo50110000
Bàn thắng
48oliwier zychThủ môn00000000
72Kadan YoungTiền vệ00000000
-Sil SwinkelsHậu vệ00000000
41Jacob RamseyTiền vệ00000000
66Travis PattersonHậu vệ00000000
56Jamaldeen jimohTiền vệ00000000
2Matty CashHậu vệ00000000
-A. Borland-00000000
26Lamare BogardeTiền vệ00000000
18Joe GauciThủ môn00000006.6
Thẻ đỏ
20Kosta NedeljkovicHậu vệ00020000
3Diego CarlosHậu vệ00000000
Thẻ vàng
5Tyrone MingsHậu vệ10000000
Thẻ vàng
22Ian MaatsenHậu vệ20000000
7John McGinnTiền vệ10020000
44Boubacar KamaraTiền vệ10020000
31Leon BaileyTiền vệ40001000
10Emiliano BuendíaTiền vệ10010000
19Jaden Philogene-BidaceTiền đạo20030000
Crystal Palace
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Eberechi EzeTiền vệ10100010
Bàn thắng
46Franco Umeh-ChibuezeTiền đạo00000000
17Nathaniel ClyneHậu vệ00000000
55Justin DevennyTiền vệ00000000
1Dean HendersonThủ môn00000000
18Daichi KamadaTiền vệ50100100
Bàn thắng
58C. KporhaHậu vệ00000000
64Asher AgbinoneTiền vệ00000000
7Ismaila SarrTiền đạo10000000
15Jeffrey SchluppTiền vệ00000000
30Matt TurnerThủ môn00000000
5Maxence LacroixHậu vệ00000000
6Marc GuehiHậu vệ00000000
Thẻ vàng
27Trevoh ChalobahHậu vệ00000000
12Daniel MuñozHậu vệ00021010
Thẻ vàng
20Adam James WhartonTiền vệ10000000
19Will HughesTiền vệ10010000
Thẻ vàng
3Tyrick MitchellHậu vệ00000000
9Edward NketiahTiền đạo00020000
14Jean-Philippe MatetaTiền đạo30000000
Thẻ vàng

Aston Villa vs Crystal Palace ngày 31-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues