So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.25
-0.98
0.79
2.75
-0.99
2.03
3.55
2.89
Live
0.97
0.25
0.85
0.80
2.75
1.00
2.08
3.60
2.78
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.86
0.25
0.88
0.86
2.75
0.88
-
-
-
Live
0.80
0.25
-0.96
0.74
2.75
-0.93
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.81
0.25
-0.97
0.80
2.75
-0.98
2.03
3.55
2.89
Live
0.93
0.25
0.91
0.81
2.75
-0.99
2.08
3.60
2.78
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.82
0.25
-0.98
0.77
2.75
-0.95
1.99
3.41
3.06
Live
0.95
0.25
0.89
0.77
2.75
-0.95
2.13
3.36
2.81
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Papua New Guinea
ChủHòaKhách
Solomon Islands
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Papua New GuineaSo Sánh Sức MạnhSolomon Islands
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 2T 0H 6B
    6T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (OFC)-4] Papua New Guinea
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301258140.0%
00000000%
00000000%
6123514516.7%
[FIFA World Cup qualification (OFC)-3] Solomon Islands
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3102453333.3%
00000000%
00000000%
600601100.0%

Thành tích đối đầu

Papua New Guinea            
Chủ - Khách
Papua New GuineaSolomon Islands
Solomon IslandsPapua New Guinea
Papua New GuineaSolomon Islands
Solomon IslandsPapua New Guinea
Papua New GuineaSolomon Islands
Solomon IslandsPapua New Guinea
Solomon IslandsPapua New Guinea
Solomon IslandsPapua New Guinea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL08-10-231 - 3
(0 - 0)
- B
WCPO27-03-223 - 2
(1 - 1)
4 - 72.163.402.75B0.940.250.88BT
WCPO13-06-171 - 2
(1 - 2)
- 2.133.252.90B0.910.250.85BT
WCPO09-06-173 - 2
(2 - 0)
- 2.263.302.66B1.010.250.75BT
WCPO08-06-162 - 1
(1 - 1)
- T
INT FRL27-03-161 - 2
(1 - 1)
- T
INT FRL24-03-162 - 0
(2 - 0)
- B
WCPO02-06-121 - 0
(1 - 0)
- B

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Papua New Guinea            
Chủ - Khách
New CaledoniaPapua New Guinea
SamoaPapua New Guinea
Papua New GuineaTahiti
Papua New GuineaFiji
Central African RepublicPapua New Guinea
Sri LankaPapua New Guinea
TahitiPapua New Guinea
Cook IslandsPapua New Guinea
VanuatuPapua New Guinea
Papua New GuineaTuvalu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPO10-10-243 - 1
(2 - 0)
- 1.783.203.65B0.780.50.92BT
OFC NC22-06-241 - 2
(0 - 1)
- T
OFC NC19-06-241 - 1
(1 - 1)
- H
OFC NC16-06-241 - 5
(0 - 2)
- B
INT FRL25-03-244 - 0
(3 - 0)
4 - 41.0112.5018.50B0.953.750.81BX
INT FRL22-03-240 - 0
(0 - 0)
8 - 21.534.055.00H0.9510.87TX
PACG30-11-232 - 0
(0 - 0)
- B
PACG27-11-230 - 3
(0 - 0)
- T
PACG23-11-231 - 1
(0 - 1)
1 - 5H
PACG16-11-233 - 0
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Solomon Islands            
Chủ - Khách
Solomon IslandsFiji
Solomon IslandsHong Kong
FijiSolomon Islands
New ZealandSolomon Islands
VanuatuSolomon Islands
Solomon IslandsFiji
Solomon IslandsFiji
New CaledoniaSolomon Islands
FijiSolomon Islands
Solomon IslandsAmerican Samoa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPO10-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 73.553.201.800.90-0.50.80X
INT FRL05-09-240 - 3
(0 - 2)
3 - 23.403.301.910.85-0.50.91T
INT FRL02-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 61.733.603.750.940.750.88X
OFC NC18-06-243 - 0
(3 - 0)
-
OFC NC15-06-241 - 0
(0 - 0)
-
INT FRL21-03-240 - 2
(0 - 1)
-
INT FRL18-03-242 - 1
(0 - 1)
-
PACG01-12-232 - 2
(2 - 1)
6 - 4
PACG28-11-230 - 2
(0 - 1)
5 - 2
PACG23-11-2311 - 0
(7 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Papua New GuineaSo sánh số liệuSolomon Islands
  • 12Tổng số ghi bàn17
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua60.0%
Papua New GuineaThời gian ghi bànSolomon Islands
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Papua New GuineaChi tiết về HT/FTSolomon Islands
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Papua New GuineaSố bàn thắng trong H1&H2Solomon Islands
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Papua New Guinea
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Solomon Islands
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [1]
  • [1] 33.3%Hòa0.0% [1]
  • [2] 66.7%Bại66.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [1]
  • [1] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn66.67% [2]
  • [1] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Papua New Guinea VS Solomon Islands ngày 17-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues