Luxembourg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Sebastien ThillTiền vệ00000000
2Seid·KoracHậu vệ00000000
9Danel SinaniTiền vệ30010006.32
Thẻ vàng
19Mathias OlesenTiền vệ10000006.82
Thẻ vàng
15Eldin DzogovicHậu vệ00000000
-Aiman DardariTiền vệ00000000
8Christopher Martins PereiraTiền vệ00010007.52
17Mica PintoHậu vệ00000000
-Anthony MorisThủ môn00000006.25
18Laurent JansHậu vệ10010007.91
Thẻ vàng
5Alessio CurciTiền đạo00000006.54
13Dirk CarlsonHậu vệ00000006.62
7Lars GersonHậu vệ20000005.99
-Maxime ChanotHậu vệ10000007.01
10Gerson RodriguesTiền đạo60020035.78
-James Alves RodriguesTiền đạo00000000
-Olivier ThillTiền vệ00000000
12Ralph SchonThủ môn00000000
20Timothé RupilTiền vệ00000000
1Tiago Pereira CardosoThủ môn00000000
22Marvin MartinsHậu vệ00000006.12
-Vincent ThillTiền vệ00000006.15
Thẻ vàng
-Leandro BarreiroTiền vệ10010006.84
Slovakia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Norbert GyömbérHậu vệ00000000
-Jakub KadakTiền vệ00000000
-Róbert MakTiền đạo00000000
-Henrich RavasThủ môn00000000
12Marek RodákThủ môn00000000
-Michal TomičHậu vệ00000000
11Ľubomír TuptaTiền đạo00000000
20David DurisTiền đạo10100008.08
Bàn thắngThẻ đỏ
1Martin DúbravkaThủ môn00000007.35
-Peter PekaríkHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
14Milan ŠkriniarHậu vệ00000006.95
22Stanislav LobotkaTiền vệ00000006.81
7Tomas SuslovTiền đạo20010105.68
Thẻ vàng
8Ondrej DudaTiền vệ00010006.79
9Róbert BoženíkTiền đạo00000006.86
Thẻ vàng
18Ivan SchranzTiền đạo00000006.37
-Juraj KuckaTiền vệ20000016.03
-Vernon De MarcoHậu vệ00000000
-Róbert PolievkaTiền đạo10000005.85
3Denis VavroHậu vệ10000006.35
13Patrik HrošovskýTiền vệ00000006.62
Thẻ vàng
16Dávid HanckoHậu vệ10001006.76

Luxembourg vs Slovakia ngày 17-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues