Czech
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Václav ČernýTiền vệ00000000
-Tomáš ČvančaraTiền đạo20000005.76
-Lukáš MasopustTiền vệ00000000
-Martin VitikHậu vệ00000000
-Jindřich StaněkThủ môn00000006.95
-David ZimaHậu vệ10010006.67
-Jakub BrabecHậu vệ10000006.25
Thẻ vàng
3Tomáš HolešHậu vệ00010006.34
-Michal SadílekTiền vệ20000106.18
22Tomáš SoučekTiền vệ20110006.86
Bàn thắng
11Jan KuchtaTiền đạo00010006.76
20Ondrej LingrTiền vệ10000006.05
13Vasil KušejTiền đạo00000000
21Alex KrálTiền vệ10000006.1
19Tomáš ChorýTiền đạo00000000
-David JurasekHậu vệ00000000
9Adam HlozekTiền đạo00010006.14
-David DouderaTiền vệ30020015.94
5Vladimír CoufalHậu vệ00020006.47
-David ZimaHậu vệ10010006.67
1Matej KovarThủ môn00000000
14Lukas ProvodTiền vệ20000006.25
-Aleš MandousThủ môn00000000
-Mojmir ChytilTiền đạo00000006.01
Poland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Damian SzymańskiTiền vệ10000005.64
-Paweł BochniewiczHậu vệ00000006.85
Thẻ vàng
6Bartosz ŚliszTiền vệ10000006.75
21Nicola ZalewskiTiền vệ30030006.87
-Kamil GrosickiTiền vệ10000006.82
-Paweł WszołekTiền vệ00000000
10Piotr ZielińskiTiền vệ00000000
5Jan BednarekHậu vệ00000006.31
-Jakub PiotrowskiTiền vệ20100006.05
Bàn thắng
-Robert LewandowskiTiền đạo50000105.97
-Karol ŚwiderskiTiền đạo00000006.5
-M. ŁęgowskiTiền vệ00000000
12Marcin BułkaThủ môn00000000
-Bartlomiej WdowikHậu vệ00000000
16Adam BuksaTiền đạo20000006.79
-P.PedaHậu vệ00000006.34
1Łukasz SkorupskiThủ môn00000000
-Tomasz KędzioraHậu vệ00000000
14Jakub KiwiorHậu vệ20000006.24
-Przemysław FrankowskiTiền vệ00000006.17
-Wojciech SzczęsnyThủ môn00000006.56
-Sebastian SzymańskiTiền vệ10000017.43
Thẻ đỏ
-Mateusz WieteskaHậu vệ00000000

Poland vs Czech ngày 18-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues