Poland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Bartosz BereszyńskiTiền vệ00000007.23
12Marcin BułkaThủ môn00000000
-Karol ŚwiderskiTiền đạo00001005.97
-Matty CashHậu vệ00000000
-Arkadiusz MilikTiền đạo30000005.8
-Wojciech SzczęsnyThủ môn00000006.63
-Mateusz WieteskaHậu vệ00000000
-Paweł WszołekTiền vệ10010006.22
Thẻ vàng
-Grzegorz KrychowiakTiền vệ10010006.61
Thẻ vàng
5Jan BednarekHậu vệ00000007.89
14Jakub KiwiorHậu vệ10000007.82
-Michał SkóraśTiền đạo10000006.69
-Robert LewandowskiTiền đạo61220008.5
Bàn thắngThẻ đỏ
22Bartłomiej DrągowskiThủ môn00000000
-Kamil GrosickiTiền vệ00000006.96
-Kacper KozłowskiTiền vệ00000000
-Karol LinettyTiền vệ00000000
6Bartosz ŚliszTiền vệ00000000
-Damian SzymańskiTiền vệ00000006.36
-Sebastian SzymańskiTiền vệ00020006.91
-Tomasz KędzioraHậu vệ00000007.52
10Piotr ZielińskiTiền vệ30010008.46
13Jakub KamińskiTiền vệ30020007.02
Faroe Islands
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Paetur Joensson PetersenTiền vệ00000000
-Klaemint OlsenTiền đạo00000006.68
8Brandur OlsenTiền vệ00000006.02
20Rene JoensenTiền vệ00000006.18
-Sonni NattestadHậu vệ00000006
Thẻ vàng
3Viljormur DavidsenHậu vệ00000005.64
16Gunnar VatnhamarHậu vệ00000005.8
7Jóannes BjartalíðTiền vệ00040006.61
-Hannes AgnarssonTiền đạo00000000
1Mattias LamhaugeThủ môn00000006.1
-Gilli SørensenTiền đạo00000005.52
-Hordur AskhamHậu vệ00000006.36
15Odmar FaeroHậu vệ00000005.31
23Bardur A ReynatrodThủ môn00000000
-Stefan RadosavljevicTiền vệ00000006.52
-Ari Mohr JonssonHậu vệ00000000
2Jóannes DanielsenHậu vệ00010006.99
-Andrass JohansenTiền đạo00000000
-Jakup Biskopsto AndreasenTiền vệ00010006.54
10Solvi VatnhamarTiền vệ00000005.62
-Jóan EdmundssonTiền đạo20000006.12
12Teitur GestssonThủ môn00000000
5Andrias·EdmundssonHậu vệ00000000

Poland vs Faroe Islands ngày 08-09-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues