Wales
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Daniel JamesTiền vệ10001006.15
2Chris MephamHậu vệ00000006.4
8Harry WilsonTiền vệ40200108.72
Bàn thắngThẻ đỏ
-Ethan AmpaduHậu vệ00000006.27
-Kieffer MooreTiền đạo20020006
17Jordan JamesTiền vệ00030006.17
Thẻ vàng
-Tom BradshawTiền đạo00000000
-Nathan BroadheadTiền đạo00000006.86
-Wayne HennesseyThủ môn00000000
-Charlie SavageTiền vệ00000000
-Regan PooleHậu vệ00000000
-Tom LockyerHậu vệ00000000
-Dylan LevittTiền vệ00000000
22Josh SheehanTiền vệ00000000
4Ben DaviesHậu vệ00000006.68
21Tom KingThủ môn00000000
12Danny WardThủ môn00000006.38
14Connor RobertsHậu vệ10010006.15
6Joe RodonHậu vệ00000006.37
3Neco WilliamsHậu vệ20000005.86
10David BrooksTiền vệ00031006.52
-Joseph LowHậu vệ00000000
15Liam CullenTiền đạo00000000
Croatia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Dominik LivakovićThủ môn00000006.35
-Borna BarišićHậu vệ00000006.72
-Lovro MajerTiền vệ00010006.11
8Mateo KovačićTiền vệ00000006.74
-Josip StanišićHậu vệ00020006.82
12Nediljko LabrovicThủ môn00000000
-Domagoj VidaHậu vệ00010006.9
Thẻ vàng
-Petar MusaTiền đạo10000006.17
-Josip BrekaloTiền đạo10000006.21
23Ivica IvušićThủ môn00000000
-Martin ErlićHậu vệ00000000
6Josip ŠutaloHậu vệ00000000
4Joško GvardiolHậu vệ00010006.52
-Marcelo BrozovićTiền vệ10000007.91
Thẻ vàng
15Mario PašalićTiền vệ10110008.5
Bàn thắng
7Nikola MoroTiền vệ00000000
19Borna SosaHậu vệ00010006.4
10Luka ModrićTiền vệ20030007.35
13Nikola VlašićTiền vệ00000000
-Josip JuranovićHậu vệ00010006.72
-Dion Drena BeljoTiền đạo41000006.53

Wales vs Croatia ngày 16-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues