Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Grigori Mitsuk | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Ramaz Kardava | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Raivo Saar | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Alex Boronilstsikov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Henri Kablik | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
38 | Artur Sakarias | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Dmitri Pjatajev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
50 | Patrik Kristal | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Romeo Aan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Nikita Grankin | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nikita Kondratski | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |