Bhayangkara Presisi Indonesia FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
97david maulanaTiền vệ20200000
Bàn thắng
6Andik RamaHậu vệ00001000
Thẻ vàng
35A. AhmadTiền đạo00000000
12Awan Setho RaharjoThủ môn00000000
-Anderson SallesHậu vệ00000000
Thẻ vàng
37Zulfahmi ArifinTiền vệ00000000
20Sani Rizki FauziTiền vệ00000000
1Aqil SavikThủ môn00000000
2Putu Gede Juni AntaraHậu vệ00001000
33Matias MierTiền vệ30301000
Bàn thắng
23Wahyu Subo SetoTiền đạo00000000
Thẻ vàng
27Indra Kahfi ArdhiyasaHậu vệ00000000
15muhammad maulanaHậu vệ00000000
5Muhammad RochmanHậu vệ00000000
Thẻ vàng
26Arif SatriyaHậu vệ00000000
7M. RagilTiền đạo00000000
21Titan AgungTiền đạo00000000
28Alfan suaibHậu vệ00000000
-Mochammad Al Amin Syukur FisabilillahHậu vệ00000000
81Marcelo HerreraHậu vệ00000000
4Anderson SallesHậu vệ00000000
Thẻ vàng
29M. KusumaTiền vệ00000000
Barito Putera
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Nazar NurzaidinHậu vệ00000000
-I. MahendraTiền vệ00000000
-Banua Norhalid-00000000
-Hasyim·KipuwHậu vệ00000000
98Eksel Timothy Joseph RuntukahuTiền đạo10100000
Bàn thắng
-Carli de Murga-00000000
20Amiruddin Bagus Kahfi AlfikriTiền đạo00000000
Thẻ vàng
3YUSWANTO ADITYAHậu vệ00000000
-Iqbal gwijanggeHậu vệ00000000
77natanael ringo siringoTiền đạo00000000
-Bayu Pradana AndriatmokoTiền vệ00000000
26Rizky Rizaldi PoraTiền vệ00000000
31Murilo Otávio MendesTiền đạo00000000
Thẻ vàng
-Mike Ott-00000000
Thẻ vàng
85Muhammad·FirliHậu vệ00000000
-Abdul Aziz·Lutfi AkbarTiền đạo00000000
-Gustavo TocantinsTiền vệ00000000
28Muhammad Buyung Ismu LessyHậu vệ00001000
-Frendi SaputraHậu vệ00000000
-Muhamad Reza Zuhro Ussurur-00000000
-E. RizkyThủ môn00000000
-Eksel Timothy Joseph RuntukahuTiền đạo10100000
Bàn thắng

Barito Putera vs Bhayangkara Presisi Indonesia FC ngày 25-04-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues