Togo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Steven Foly MensahThủ môn00000000
-S. OuroTiền vệ00000000
-Kodjo Jean Claude AziangbeTiền vệ00010006.53
5Kennedy BoatengHậu vệ00000000
8Kevin DenkeyTiền đạo20100008.48
Bàn thắngThẻ đỏ
16Malcolm BarcolaThủ môn00000000
-W.Ouro-Gneni-00000007.47
15Jacques-Alaixys RomaoHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
-Roger Ben Boris AholouTiền vệ00010006.38
7Euloge Placca FessouTiền đạo60100116.37
Bàn thắng
-M. TchakeiTiền vệ20000106.71
-Loic·BessileHậu vệ00000006.29
21Dakonam Ortega DjenéHậu vệ00000007.12
-R. AmouzouTiền vệ00000006.06
Thẻ vàng
-Ihlas BebouTiền đạo10011017.05
-Emmanuel HackmanHậu vệ00000000
-H. Ouro-Bodi-00000000
14Roger AholouTiền vệ00010000
-Steven Foly MensahThủ môn00000000
17Karim DermaneTiền vệ20020008.4
-I. Ouro-AgoroTiền đạo00000000
-M. Ouattara-00000000
-Samuel AsamoahTiền vệ00000000
10Y. AgbagnoTiền đạo00000000
-David HenenTiền đạo10010006.57
Eswatini
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Sifiso MatseTiền vệ00010006.7
2Fganelo MambaHậu vệ20010005.87
-Mlamuli MsibiHậu vệ10000006.26
Thẻ vàng
-Mlamuli msibiHậu vệ10000006.26
Thẻ vàng
-S. Silenge-00000000
-Mzwandile MabelesaTiền vệ00000005.89
-Sifiso Samu MatseTiền vệ00010006.7
10Sabelo NdzinisaTiền đạo20000015.86
-Vusi VilakatiHậu vệ00000000
13Mpendulo TfomoTiền vệ00000000
5B. MatsebulaTiền vệ11000007.72
-Ncamiso DlaminiThủ môn00000006.8
-Lindo Thembinkosi MkhontaHậu vệ00000006.82
20Mcolisi Simiso MananaHậu vệ00000006.3
7Siyabonga Mthokozisi GwebuTiền đạo00000000
-L. Gamedze-00000000
-Sihlangu Bonginkosi MkhwanaziHậu vệ00000006.82
-Mzwandile MabelesaTiền vệ00000005.89
-Ntokozo MambaHậu vệ00000000
16X. GamaThủ môn00000000
-S. Dlamini-00000000
3K. ThwalaTiền vệ10030005.96
-Melulen Mkhonto-10000006.29
6Sibongakhonkhe SilengeHậu vệ00000000

Eswatini vs Togo ngày 18-06-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues