So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.90
0.25
0.78
-0.96
2.5
0.82
2.38
3.30
2.80
Live
0.78
0
-0.89
0.90
2.25
0.97
2.47
3.20
2.75
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
2.5
0.01
17.00
1.01
19.00
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.80
-0.97
2.5
0.83
2.35
3.20
3.00
Live
0.77
0
-0.91
0.85
2.25
1.00
2.45
3.20
2.87
Run
0.85
0
1.00
-0.09
2.5
0.04
19.00
1.03
21.00
Mansion88Sớm
-0.95
0.25
0.83
-0.97
2.5
0.83
2.29
3.30
2.83
Live
-0.88
0.25
0.80
-0.88
2.5
0.78
2.51
3.25
2.92
Run
0.93
0
0.99
-0.13
2.5
0.06
6.00
1.32
6.40
188betSớm
-0.92
0.25
0.81
-0.95
2.5
0.83
2.36
3.30
2.83
Live
0.81
0
-0.89
0.90
2.25
0.99
2.47
3.20
2.75
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
2.5
0.02
14.50
1.03
15.50
SbobetSớm
-0.95
0.25
0.85
-0.94
2.5
0.82
2.28
3.17
2.88
Live
0.80
0
-0.88
0.88
2.25
-0.98
2.51
3.21
2.84
Run
-0.14
0.25
0.06
-0.13
2.5
0.05
13.00
1.07
14.00

Bên nào sẽ thắng?

Shimizu S-Pulse
ChủHòaKhách
Yokohama FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shimizu S-PulseSo Sánh Sức MạnhYokohama FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 4T 3H 2B
    2T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-1] Shimizu S-Pulse
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
382648683882168.4%
191531411148178.9%
191117272734357.9%
65101451683.3%
[JPN J2-2] Yokohama FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3822106602776257.9%
191252301241263.2%
191054301535152.6%
65101241683.3%

Thành tích đối đầu

Shimizu S-Pulse            
Chủ - Khách
Yokohama FCShimizu S-Pulse
Yokohama FCShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseYokohama FC
Yokohama FCShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseYokohama FC
Yokohama FCShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseYokohama FC
Shimizu S-PulseYokohama FC
Yokohama FCShimizu S-Pulse
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D218-05-242 - 0
(1 - 0)
9 - 82.503.352.63B0.8900.99BX
JPN D127-06-211 - 1
(1 - 0)
5 - 53.053.602.24H0.91-0.250.97BX
JPN D109-05-211 - 1
(0 - 0)
5 - 12.073.403.30H1.070.50.81TX
JPN D125-11-201 - 3
(0 - 3)
6 - 22.293.652.57T1.050.250.83TT
JPN D122-08-202 - 3
(1 - 2)
9 - 21.963.953.50B0.970.50.91BT
JPN D221-08-160 - 2
(0 - 0)
8 - 43.253.302.05T1.08-0.250.80TX
JPN D212-06-163 - 0
(1 - 0)
2 - 91.643.504.85T0.850.751.03TT
JPN D129-08-071 - 0
(0 - 0)
- 1.254.808.95T0.871.51.03TX
JPN D128-04-071 - 1
(0 - 1)
- H1.06-0.250.84B

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Shimizu S-Pulse            
Chủ - Khách
Fujieda MYFCShimizu S-Pulse
Tokushima VortisShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseRenofa Yamaguchi
Shimizu S-PulseV-Varen Nagasaki
Kagoshima UnitedShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseVentforet Kofu
Shimizu S-PulseThespa Kusatsu
Vegalta SendaiShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseReims
Oita TrinitaShimizu S-Pulse
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D222-09-242 - 3
(1 - 0)
3 - 53.953.901.75T0.93-0.750.95TT
JPN D218-09-241 - 2
(0 - 0)
5 - 43.853.601.84T1.04-0.50.84TT
JPN D214-09-244 - 1
(1 - 0)
5 - 31.653.804.70T0.840.751.04TT
JPN D207-09-241 - 1
(0 - 1)
9 - 31.883.853.50H0.880.51.00TX
JPN D224-08-240 - 1
(0 - 0)
1 - 63.903.801.78T0.88-0.751.00TX
JPN D217-08-243 - 0
(1 - 0)
12 - 21.783.853.85T1.000.750.88TT
JPN D210-08-244 - 0
(3 - 0)
6 - 21.454.306.30T1.081.250.80TT
JPN D203-08-242 - 1
(1 - 1)
3 - 23.203.502.09B1.03-0.250.85BT
INT CF27-07-243 - 0
(2 - 0)
0 - 123.453.851.75T0.80-0.750.96TH
JPN D214-07-240 - 2
(0 - 1)
7 - 54.303.751.72T0.95-0.750.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Yokohama FC            
Chủ - Khách
Yokohama FCOita Trinita
Yokohama FCVentforet Kofu
Ehime FCYokohama FC
Montedio YamagataYokohama FC
Yokohama FCTokushima Vortis
Thespa KusatsuYokohama FC
Yokohama FCV-Varen Nagasaki
Yokohama FCJEF United Ichihara Chiba
Mito HollyhockYokohama FC
Sagan TosuYokohama FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D221-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 41.444.356.401.061.250.82X
JPN D215-09-241 - 0
(0 - 0)
8 - 41.643.854.750.810.751.07X
JPN D207-09-241 - 4
(1 - 1)
4 - 136.504.651.410.92-1.250.96T
JPN D231-08-241 - 2
(1 - 0)
2 - 133.353.502.020.86-0.51.02T
JPN D224-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 21.713.604.650.920.750.96X
JPN D217-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 66.003.951.510.93-10.95T
JPN D210-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.023.653.201.020.50.86X
JPN D203-08-242 - 1
(0 - 1)
4 - 21.903.603.600.900.50.98T
JPN D214-07-242 - 2
(0 - 0)
1 - 74.853.701.661.03-0.750.85T
JE Cup10-07-243 - 1
(1 - 0)
3 - 42.693.402.210.83-0.250.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Shimizu S-PulseSo sánh số liệuYokohama FC
  • 24Tổng số ghi bàn17
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.7
  • 7Tổng số mất bàn10
  • 0.7Trung bình mất bàn1.0
  • 80.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Shimizu S-Pulse
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem22XemXem0XemXem10XemXem68.8%XemXem18XemXem56.2%XemXem14XemXem43.8%XemXem
15XemXem12XemXem0XemXem3XemXem80%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Yokohama FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem18XemXem3XemXem11XemXem56.2%XemXem14XemXem43.8%XemXem17XemXem53.1%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Shimizu S-Pulse
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem1XemXem17XemXem43.8%XemXem12XemXem37.5%XemXem8XemXem25%XemXem
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem
17XemXem4XemXem1XemXem12XemXem23.5%XemXem6XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem
620433.3%Xem00.0%466.7%Xem
Yokohama FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem1XemXem17XemXem43.8%XemXem13XemXem40.6%XemXem9XemXem28.1%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem3XemXem18.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem3XemXem18.8%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shimizu S-PulseThời gian ghi bànYokohama FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    9
    10
    1 Bàn
    8
    9
    2 Bàn
    6
    4
    3 Bàn
    4
    2
    4+ Bàn
    23
    25
    Bàn thắng H1
    36
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shimizu S-PulseChi tiết về HT/FTYokohama FC
  • 14
    12
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    7
    6
    H/T
    0
    6
    H/H
    1
    0
    H/B
    2
    3
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    3
    B/B
ChủKhách
Shimizu S-PulseSố bàn thắng trong H1&H2Yokohama FC
  • 12
    12
    Thắng 2+ bàn
    11
    9
    Thắng 1 bàn
    2
    7
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    6
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shimizu S-Pulse
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D206-10-2024KháchMito Hollyhock8 Ngày
JPN D220-10-2024ChủMontedio Yamagata22 Ngày
JPN D227-10-2024KháchTochigi SC29 Ngày
Yokohama FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D206-10-2024ChủKagoshima United8 Ngày
JPN D219-10-2024KháchVegalta Sendai21 Ngày
JPN D227-10-2024ChủFagiano Okayama29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Shimizu S-Pulse
Yokohama FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [26] 68.4%Thắng57.9% [22]
  • [4] 10.5%Hòa26.3% [22]
  • [8] 21.1%Bại15.8% [6]
  • Chủ/Khách
  • [15] 39.5%Thắng26.3% [10]
  • [3] 7.9%Hòa13.2% [5]
  • [1] 2.6%Bại10.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    68 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.79 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    60
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    0.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Hòa44.44% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Shimizu S-Pulse VS Yokohama FC ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues