So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.25
0.80
0.82
2.25
0.98
2.23
3.25
2.74
Live
0.99
0
0.89
0.85
2.25
-0.99
2.59
3.30
2.43
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.16
3.5
0.02
1.01
14.00
23.00
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.83
2.25
0.98
2.20
3.30
2.80
Live
0.90
0
0.90
0.82
2.25
0.97
2.50
3.30
2.45
Run
-0.98
0
0.77
-0.12
3.5
0.06
1.01
23.00
101.00
Mansion88Sớm
0.97
0.25
0.83
0.81
2.25
0.97
2.15
3.25
2.95
Live
0.93
0
0.91
0.87
2.25
0.95
2.49
3.20
2.47
Run
-0.98
0
0.86
-0.22
3.5
0.12
5.50
1.36
5.50
188betSớm
-0.97
0.25
0.81
0.83
2.25
0.99
2.23
3.25
2.74
Live
-0.98
0
0.88
0.86
2.25
-0.98
2.59
3.30
2.43
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.15
3.5
0.03
1.01
14.00
23.00
SbobetSớm
-0.98
0.25
0.82
0.84
2.25
0.98
2.25
3.06
2.85
Live
0.88
0
0.96
0.86
2.25
0.96
2.48
3.02
2.58
Run
-0.95
0
0.83
-0.19
3.5
0.07
1.02
8.40
60.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Ryukyu Okinawa
ChủHòaKhách
SC Sagamihara
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Ryukyu OkinawaSo Sánh Sức MạnhSC Sagamihara
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-14] FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381211154554471431.6%
197662727271336.8%
195591827201426.3%
612369516.7%
[JPN J3-9] SC Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38141113414153936.8%
19964211733547.4%
195592024201226.3%
621379733.3%

Thành tích đối đầu

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
SC SagamiharaFC Ryukyu
FC RyukyuSC Sagamihara
SC SagamiharaFC Ryukyu
FC RyukyuSC Sagamihara
SC SagamiharaFC Ryukyu
FC RyukyuSC Sagamihara
SC SagamiharaFC Ryukyu
SC SagamiharaFC Ryukyu
FC RyukyuSC Sagamihara
SC SagamiharaFC Ryukyu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D317-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.213.202.83H1.000.250.82TX
JPN D326-08-230 - 4
(0 - 0)
0 - 61.963.253.35B0.960.50.80BT
JPN D328-05-230 - 0
(0 - 0)
3 - 32.803.252.20H0.83-0.250.99BX
JPN D211-07-210 - 1
(0 - 0)
8 - 41.504.006.10B0.9310.95HX
JPN D201-05-211 - 5
(1 - 3)
2 - 93.053.552.11T1.01-0.250.87TT
JPN D323-11-185 - 1
(2 - 0)
6 - 21.434.155.60T0.7911.05TT
JPN D310-06-182 - 5
(1 - 3)
2 - 32.603.452.25T0.77-0.251.05TT
JPN D308-10-174 - 2
(3 - 0)
1 - 102.413.302.49B0.8500.91BT
JPN D320-05-171 - 1
(0 - 0)
- 2.083.352.95H0.850.250.91TX
JPN D325-09-161 - 3
(1 - 1)
6 - 92.193.302.78T0.960.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
Yokohama SCCFC Ryukyu
FC RyukyuOsaka FC
FC RyukyuAzul Claro Numazu
MiyazakiFC Ryukyu
FC RyukyuGrulla Morioka
FC RyukyuGainare Tottori
Zweigen Kanazawa FCFC Ryukyu
Fukushima United FCFC Ryukyu
FC RyukyuGiravanz Kitakyushu
FC RyukyuNara Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D305-10-242 - 0
(2 - 0)
0 - 113.103.352.02B0.98-0.250.78BX
JPN D328-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 42.573.252.36H0.9900.83HX
JPN D321-09-241 - 1
(0 - 0)
1 - 82.393.552.39H0.9100.91HX
JPN D315-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 22.283.452.55B0.8001.02BX
JPN D307-09-241 - 2
(1 - 0)
3 - 11.543.854.75B1.0210.80HT
JPN D331-08-243 - 1
(2 - 0)
6 - 22.083.452.88T0.860.250.96TT
JPN D324-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 41.913.453.50T0.910.50.91TT
JPN D317-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 41.763.353.95T0.990.750.83TX
JPN D327-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 72.623.152.37B1.0100.81BX
JPN D321-07-241 - 4
(0 - 2)
1 - 22.253.302.69B1.040.250.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

SC Sagamihara            
Chủ - Khách
Omiya ArdijaSC Sagamihara
SC SagamiharaImabari FC
FC GifuSC Sagamihara
SC SagamiharaMiyazaki
SC SagamiharaAC Nagano Parceiro
Vanraure Hachinohe FCSC Sagamihara
Matsumoto Yamaga FCSC Sagamihara
SC SagamiharaZweigen Kanazawa FC
Kamatamare SanukiSC Sagamihara
SC SagamiharaAzul Claro Numazu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D328-09-244 - 1
(0 - 1)
8 - 61.673.404.350.880.750.94T
JPN D321-09-242 - 0
(2 - 0)
1 - 53.703.151.870.95-0.50.87X
JPN D314-09-241 - 2
(1 - 1)
7 - 52.403.202.550.8500.97T
JPN D307-09-240 - 1
(0 - 0)
13 - 02.063.103.200.800.251.02X
JPN D331-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 32.113.153.000.860.250.96X
JPN D324-08-242 - 1
(0 - 0)
6 - 42.143.003.300.860.250.96T
JPN D317-08-243 - 2
(2 - 1)
8 - 41.913.203.550.910.50.91T
JPN D327-07-240 - 1
(0 - 0)
8 - 52.433.102.590.8500.97X
JPN D321-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 82.933.102.200.87-0.250.95X
JPN D313-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.563.102.460.9500.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

FC Ryukyu OkinawaSo sánh số liệuSC Sagamihara
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem15XemXem2XemXem14XemXem48.4%XemXem17XemXem54.8%XemXem14XemXem45.2%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
SC Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem16XemXem2XemXem12XemXem53.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem18XemXem60%XemXem
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem11XemXem78.6%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Ryukyu Okinawa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem13XemXem7XemXem11XemXem41.9%XemXem15XemXem48.4%XemXem8XemXem25.8%XemXem
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem
632150.0%Xem233.3%233.3%Xem
SC Sagamihara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem10XemXem9XemXem36.7%XemXem10XemXem33.3%XemXem12XemXem40%XemXem
14XemXem5XemXem5XemXem4XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem
16XemXem6XemXem5XemXem5XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Ryukyu OkinawaThời gian ghi bànSC Sagamihara
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    8
    0 Bàn
    13
    15
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    14
    12
    Bàn thắng H1
    21
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Ryukyu OkinawaChi tiết về HT/FTSC Sagamihara
  • 6
    5
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    4
    H/T
    5
    6
    H/H
    4
    5
    H/B
    2
    2
    B/T
    1
    2
    B/H
    7
    2
    B/B
ChủKhách
FC Ryukyu OkinawaSố bàn thắng trong H1&H2SC Sagamihara
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    9
    9
    Thắng 1 bàn
    7
    10
    Hòa
    7
    8
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Ryukyu Okinawa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D319-10-2024KháchAC Nagano Parceiro7 Ngày
JPN D326-10-2024ChủVanraure Hachinohe FC14 Ngày
JPN D303-11-2024KháchImabari FC22 Ngày
SC Sagamihara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D320-10-2024ChủYokohama SCC8 Ngày
JPN D327-10-2024KháchFukushima United FC15 Ngày
JPN D302-11-2024ChủKataller Toyama21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Ryukyu Okinawa
Chấn thương
SC Sagamihara
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 31.6%Thắng36.8% [14]
  • [11] 28.9%Hòa28.9% [14]
  • [15] 39.5%Bại34.2% [13]
  • Chủ/Khách
  • [7] 18.4%Thắng13.2% [5]
  • [6] 15.8%Hòa13.2% [5]
  • [6] 15.8%Bại23.7% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 40.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

FC Ryukyu Okinawa VS SC Sagamihara ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues