Molde
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Kristian·EriksenTiền đạo40020005.7
-Niklas ÖdegardTiền vệ00000000
-Frederik IhlerTiền đạo00000000
31Mathias Fjortoft LovikTiền vệ00000000
-Sondre GranaasTiền vệ00000000
25Anders HagelskjaerHậu vệ00000000
19Eirik HauganHậu vệ00000000
5Eirik HestadTiền vệ00000006.8
29Gustav Kjolstad NyheimTiền đạo00000000
-Sean McDermottThủ môn00000000
22Albert PosiadalaThủ môn00000005.74
26Isak Helstad AmundsenHậu vệ00000006.63
3Casper OyvannHậu vệ10011005.66
4Valdemar Lund·JensenHậu vệ00000006.86
17Mats Møller DæhliTiền vệ00010007.82
-Mads EnggardTiền vệ00010006.58
18Halldor StenevikTiền vệ10000005.94
16Emil BreivikTiền vệ20112028.98
Bàn thắngThẻ đỏ
-Kristoffer HaugenHậu vệ10000007.04
-Ola BrynhildsenTiền vệ30210028.66
Bàn thắngThẻ vàng
Bodo Glimt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Nikita KhaikinThủ môn00000005.79
5Brice WembangomoHậu vệ00000005.14
Thẻ vàng
4Odin Luras BjortuftHậu vệ00000006.33
6Jostein GundersenHậu vệ10001006.38
15Fredrik Andre BjorkanHậu vệ20100006.66
Bàn thắng
14Ulrik SaltnesTiền vệ10100006.78
Bàn thắng
7Patrick BergTiền vệ00000006.37
25Isak Dybvik MaattaHậu vệ10010006.61
77Philip ZinckernagelTiền đạo41000106.67
19Sondre FetTiền vệ10000005.84
23Jens Petter HaugeTiền đạo10020006.06
27Sondre SorlieTiền đạo00000000
30Adam SorensenHậu vệ00000000
2Villads Schmidt NielsenHậu vệ00000006.71
1Julian Faye LundThủ môn00000000
94August MikkelsenTiền vệ00000000
21Andreas HelmersenTiền đạo00000000
8Sondre·AuklendTiền vệ00000000
3Omar ElabdellaouiHậu vệ00000006.67
11Runar EspejordTiền đạo00000000

Molde vs Bodo Glimt ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues