[CHN Super League-14] Shenzhen Peng City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | 29 | 14 | 23.3% |
15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 30 | 16 | 14 | 26.7% |
15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 25 | 13 | 10 | 20.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | 4 | 16.7% |
[CHN Super League-7] Zhejiang Professional FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | 38 | 7 | 36.7% |
15 | 8 | 3 | 4 | 38 | 26 | 27 | 6 | 53.3% |
15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 34 | 11 | 11 | 20.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 11 | 12 | 66.7% |
Shenzhen Peng City FC |
Chủ - Khách |
---|
Zhejiang GreentownShenzhen Xinpengcheng |
Shenzhen XinpengchengZhejiang Greentown |
Shenzhen XinpengchengZhejiang Greentown |
Zhejiang GreentownShenzhen Xinpengcheng |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 03-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 1.39 | 4.35 | 5.80 | B | 0.93 | 1.25 | 0.83 | T | X |
CFC | 22-06-23 | 1 - 4 (0 - 4) | 2 - 3 | 3.80 | 3.45 | 1.68 | B | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | T |
CHA D1 | 25-05-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | 4.80 | 3.50 | 1.60 | T | 1.02 | -0.75 | 0.80 | T | X |
CHA D1 | 29-04-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.14 | 6.50 | 11.00 | H | 0.82 | 2 | 1.00 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Shenzhen Peng City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 14-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.08 | 3.45 | 2.86 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
CHA CSL | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | 5.00 | 4.15 | 1.41 | B | 0.74 | -1.25 | 0.96 | B | X |
CHA CSL | 21-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | 2.01 | 3.45 | 2.74 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
CHA CSL | 16-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 4 | 1.18 | 5.40 | 8.30 | B | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | T |
CHA CSL | 12-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | 2.01 | 3.25 | 2.89 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | T |
CHA CSL | 05-05-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 9 - 13 | 6.80 | 4.75 | 1.26 | B | 0.85 | -1.5 | 0.85 | B | T |
CHA CSL | 01-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.01 | 3.25 | 2.90 | H | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | X |
CHA CSL | 26-04-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 6 - 3 | 1.98 | 3.25 | 3.30 | B | 0.73 | 0.25 | 0.97 | B | T |
CHA CSL | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 12 - 2 | 1.32 | 4.55 | 7.00 | B | 0.75 | 1.25 | 0.95 | B | T |
CHA CSL | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.05 | 3.35 | 2.75 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Zhejiang Professional FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 15-06-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 1.48 | 4.10 | 4.95 | 0.83 | 1 | 0.87 | T | ||
CHA CSL | 25-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 11 - 6 | 1.74 | 3.70 | 3.25 | 0.74 | 0.5 | 0.96 | X | ||
CHA CSL | 21-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 5 | 1.76 | 3.60 | 3.30 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | ||
CHA CSL | 17-05-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 8 - 2 | 1.42 | 4.15 | 4.90 | 0.73 | 1 | 0.97 | T | ||
CHA CSL | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.53 | 3.35 | 2.19 | 0.72 | -0.25 | 0.98 | X | ||
CHA CSL | 05-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.45 | 4.00 | 4.75 | 0.80 | 1 | 0.90 | T | ||
CHA CSL | 30-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 6 | 1.76 | 3.55 | 3.35 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | ||
CHA CSL | 26-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 2 | 2.74 | 3.45 | 2.14 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
CHA CSL | 19-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | 2.14 | 3.50 | 2.73 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
CHA CSL | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | 3.05 | 3.15 | 1.97 | 0.73 | -0.5 | 0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Shenzhen Peng City FC |
Shenzhen Peng City FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 29-06-2024 | Khách | Tianjin Tigers | 4 Ngày |
CHA CSL | 06-07-2024 | Khách | Cangzhou Mighty Lions | 11 Ngày |
CHA CSL | 13-07-2024 | Chủ | Henan Football Club | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 29-06-2024 | Khách | Shanghai Port | 4 Ngày |
CHA CSL | 07-07-2024 | Chủ | Meizhou Hakka | 12 Ngày |
CHA CSL | 12-07-2024 | Khách | Qingdao Youth Island | 17 Ngày |