Bên nào sẽ thắng?

Meizhou Hakka FC
ChủHòaKhách
Chengdu Rongcheng FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Meizhou Hakka FCSo Sánh Sức MạnhChengdu Rongcheng FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 2H 5B
    5T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN Super League-15] Meizhou Hakka FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3069152955271520.0%
154561422171226.7%
152491533101413.3%
614133716.7%
[CHN Super League-3] Chengdu Rongcheng FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301857653159360.0%
151122401235373.3%
15735251924346.7%
63121171050.0%

Thành tích đối đầu

Meizhou Hakka FC            
Chủ - Khách
Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka
Meizhou HakkaChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka
Meizhou HakkaChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka
Meizhou HakkaChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka
Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL04-11-233 - 0
(2 - 0)
7 - 41.225.107.10B0.721.50.98BX
CHA CSL07-07-233 - 1
(1 - 0)
6 - 04.753.651.50T0.94-10.76TT
CFC19-12-223 - 0
(2 - 0)
2 - 51.165.409.60B0.801.750.90BT
CHA CSL11-07-221 - 2
(1 - 0)
2 - 52.063.102.92B0.830.250.87BT
CHA CSL20-06-220 - 0
(0 - 0)
1 - 53.052.972.07H0.86-0.250.84BX
CHA D112-12-211 - 2
(1 - 2)
8 - 42.063.202.83B0.850.250.85BT
CHA D126-11-210 - 0
(0 - 0)
2 - 13.453.501.74H0.75-0.750.95BX
CHA D101-11-202 - 1
(1 - 0)
4 - 41.953.153.45B0.950.50.89BT

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Meizhou Hakka FC            
Chủ - Khách
Meizhou HakkaCangzhou Mighty Lions
Meizhou HakkaQingdao Youth Island
Changchun YataiMeizhou Hakka
Tianjin TigersMeizhou Hakka
Meizhou HakkaQingdao Manatee
Nantong ZhiyunMeizhou Hakka
Meizhou HakkaZhejiang Greentown
Henan Football ClubMeizhou Hakka
Meizhou HakkaShanghai Shenhua
Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL05-05-241 - 1
(0 - 1)
8 - 22.103.352.68H0.900.250.80TX
CHA CSL30-04-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.023.103.00H0.780.250.92TX
CHA CSL26-04-240 - 1
(0 - 0)
7 - 41.933.353.30T0.930.50.77TX
CHA CSL14-04-240 - 0
(0 - 0)
11 - 11.523.654.55H0.9210.78TX
CHA CSL10-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.933.403.25H0.930.50.77TX
CHA CSL05-04-241 - 0
(0 - 0)
1 - 42.303.352.59B0.7400.96BX
CHA CSL31-03-241 - 2
(0 - 0)
1 - 92.783.252.08B0.82-0.250.88BT
CHA CSL09-03-242 - 2
(1 - 1)
10 - 31.793.503.60H0.790.50.97TT
CHA CSL03-03-240 - 2
(0 - 0)
3 - 153.653.351.83B0.93-0.50.83BX
CHA CSL04-11-233 - 0
(2 - 0)
7 - 41.225.107.10B0.721.50.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Chengdu Rongcheng FC            
Chủ - Khách
Beijing GuoanChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCWuhan Three Towns
Chengdu Rongcheng FCShandong Taishan
Chengdu Rongcheng FCShenzhen Xinpengcheng
Changchun YataiChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCZhejiang Greentown
Tianjin TigersChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCNantong Zhiyun
Cangzhou Mighty LionsChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCQingdao Manatee
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL05-05-242 - 1
(2 - 0)
2 - 42.093.302.720.900.250.80T
CHA CSL01-05-242 - 2
(1 - 1)
8 - 01.493.854.550.8510.85T
CHA CSL26-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 12.133.552.710.900.250.80X
CHA CSL20-04-243 - 1
(1 - 1)
12 - 21.324.557.000.751.250.95T
CHA CSL14-04-241 - 2
(1 - 0)
2 - 63.353.401.800.90-0.50.80T
CHA CSL10-04-243 - 0
(1 - 0)
6 - 41.803.603.500.800.50.90T
CHA CSL06-04-242 - 3
(0 - 1)
4 - 72.613.302.310.9600.74T
CHA CSL30-03-241 - 0
(1 - 0)
4 - 31.294.506.500.721.250.98X
CHA CSL10-03-241 - 0
(0 - 0)
6 - 86.104.301.380.84-1.250.92X
CHA CSL02-03-242 - 0
(1 - 0)
12 - 21.294.857.100.921.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Meizhou Hakka FCSo sánh số liệuChengdu Rongcheng FC
  • 6Tổng số ghi bàn17
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Meizhou Hakka FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Chengdu Rongcheng FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Meizhou Hakka FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem00.0%466.7%Xem
Chengdu Rongcheng FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Meizhou Hakka FCThời gian ghi bànChengdu Rongcheng FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    8
    Bàn thắng H1
    5
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Meizhou Hakka FCChi tiết về HT/FTChengdu Rongcheng FC
  • 0
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    3
    1
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Meizhou Hakka FCSố bàn thắng trong H1&H2Chengdu Rongcheng FC
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    1
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Meizhou Hakka FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL21-05-2024ChủShenzhen Xinpengcheng4 Ngày
CHA CSL25-05-2024KháchWuhan Three Towns8 Ngày
CHA CSL14-06-2024ChủShandong Taishan28 Ngày
Chengdu Rongcheng FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL22-05-2024KháchShanghai Port5 Ngày
CHA CSL26-05-2024ChủQingdao Youth Island9 Ngày
CHA CSL16-06-2024KháchShanghai Shenhua30 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Meizhou Hakka FC
Chengdu Rongcheng FC
Chấn thương
Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 20.0%Thắng60.0% [18]
  • [9] 30.0%Hòa16.7% [18]
  • [15] 50.0%Bại23.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng23.3% [7]
  • [5] 16.7%Hòa10.0% [3]
  • [6] 20.0%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    55 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    65
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Meizhou Hakka FC VS Chengdu Rongcheng FC ngày 17-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues