[ENG EFL League Two-18] Fleetwood Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | 23 | 18 | 26.3% |
10 | 2 | 6 | 2 | 9 | 10 | 12 | 18 | 20.0% |
9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 15 | 11 | 12 | 33.3% |
6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 7 | 12 | 50.0% |
[ENG EFL League Two-17] Colchester United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 23 | 17 | 20.0% |
10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 7 | 13 | 15 | 30.0% |
10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 15 | 10 | 16 | 10.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 9 | 33.3% |
Fleetwood Town |
Chủ - Khách |
---|
Colchester UnitedFleetwood Town |
Fleetwood TownColchester United |
Fleetwood TownColchester United |
Colchester UnitedFleetwood Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 19-01-16 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.55 | 3.40 | 2.40 | H | 1.00 | 0 | 0.88 | H | X |
ENG L1 | 22-08-15 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | 1.95 | 3.40 | 3.40 | T | 1.05 | 0.5 | 0.83 | T | T |
ENG L1 | 25-04-15 | 2 - 3 (0 - 0) | 4 - 8 | 2.10 | 3.30 | 3.10 | B | 0.85 | 0.25 | 1.03 | B | T |
ENG L1 | 11-10-14 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 8 | 2.40 | 3.20 | 2.70 | B | 0.80 | 0 | 1.08 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%
Fleetwood Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.76 | 3.65 | 3.60 | H | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | X |
ENG L2 | 01-10-24 | 2 - 6 (2 - 1) | 5 - 5 | 2.02 | 3.40 | 3.05 | T | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | T |
ENG L2 | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | 2.69 | 3.40 | 2.21 | T | 0.81 | -0.25 | 1.01 | T | X |
ENG L2 | 23-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 1 | 1.55 | 3.80 | 4.65 | H | 0.78 | 0.75 | 1.04 | T | T |
ENG LC | 17-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | 1.47 | 4.45 | 5.60 | H | 0.82 | 1 | 1.06 | T | X |
ENG L2 | 14-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | 2.17 | 3.35 | 2.78 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | T |
ENG JPT | 03-09-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 5 - 9 | 1.47 | 4.45 | 5.10 | B | 0.80 | 1 | 1.02 | H | T |
ENG L2 | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | 2.07 | 3.35 | 2.94 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | X |
ENG LC | 27-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | 2.67 | 3.55 | 2.25 | T | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | T |
ENG L2 | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 2.26 | 3.45 | 2.58 | H | 0.78 | 0 | 1.04 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Colchester United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 01-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.93 | 3.40 | 3.25 | 0.93 | 0.5 | 0.89 | X | ||
ENG L2 | 28-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.93 | 3.35 | 3.30 | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | ||
ENG L2 | 21-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | 2.05 | 3.25 | 3.05 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | ||
ENG JPT | 17-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | 2.37 | 3.60 | 2.50 | 0.83 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG L2 | 14-09-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 0 - 2 | 2.83 | 3.30 | 2.17 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | ||
ENG L2 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | 2.15 | 3.60 | 2.78 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | X | ||
ENG L2 | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.39 | 3.50 | 2.42 | 0.90 | 0 | 0.92 | X | ||
ENG LC | 28-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | 7.90 | 5.20 | 1.28 | 0.95 | -1.5 | 0.87 | X | ||
ENG L2 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 5 | 2.01 | 3.35 | 3.10 | 1.01 | 0.5 | 0.81 | X | ||
ENG L2 | 17-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.33 | 3.50 | 2.46 | 0.86 | 0 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Fleetwood Town |
Fleetwood Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 19-10-2024 | Khách | Port Vale | 7 Ngày |
ENG L2 | 22-10-2024 | Chủ | Crewe Alexandra | 10 Ngày |
ENG L2 | 26-10-2024 | Khách | Newport County | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 19-10-2024 | Chủ | Cheltenham Town | 7 Ngày |
ENG L2 | 22-10-2024 | Khách | Chesterfield | 10 Ngày |
ENG L2 | 26-10-2024 | Chủ | Salford City | 14 Ngày |