Chesterfield
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Ollie BanksTiền vệ30001006.83
Thẻ vàng
8Darren OldakerHậu vệ00000006.74
7Liam MandevilleTiền đạo10000006.89
17Armando DobraTiền vệ30000006.58
Thẻ vàng
24Dilan MarkandayTiền đạo20000006.5
9Will GriggTiền đạo00000006.1
Thẻ vàng
12Tyrone WilliamsHậu vệ00000000
-Ashton RinaldoThủ môn00000000
33Paddy MaddenTiền đạo00000006.5
10Michael JacobsTiền đạo00000000
-R. ColcloughTiền đạo10000006.06
18James BerryTiền đạo10110008
Bàn thắngThẻ đỏ
-H. AraujoTiền đạo00000006.88
23Ryan BootThủ môn00000006.19
30D. TantonHậu vệ00000007.04
Thẻ vàng
4Tom NaylorTiền vệ00000006.14
Thẻ vàng
5Jamie GrimesHậu vệ00000006.26
19Lewis GordonHậu vệ00000006.25
Harrogate Town
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Zico Kukuu AsareHậu vệ00010007
Thẻ vàng
22Stephen DooleyTiền vệ10010005.96
-D. CorneliusTiền vệ10100017.93
Bàn thắng
11James DalyTiền đạo10000005.83
12Sam FolarinTiền đạo00000000
18Jack MuldoonTiền đạo00000006.04
17Levi SuttonTiền vệ00000000
1Mark Thomas OxleyThủ môn00000000
-Eno NtoTiền vệ00000000
24Josh MarchTiền đạo10000015.99
-M. FouldsHậu vệ00000000
-Stephen·Duke-MckennaTiền vệ22000105.85
6Warren BurrellHậu vệ00000000
31James BelshawThủ môn00000007.18
14Toby SimsTiền vệ10100006.45
Bàn thắng
15Anthony O'ConnorHậu vệ00000006.54
-Jasper·MoonTiền vệ00000006.9
Thẻ vàng
4Josh FalkinghamTiền vệ00010005.72
Thẻ vàng

Harrogate Town vs Chesterfield ngày 16-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues