Eibar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Xeber Alkain MitxelenaTiền đạo30020006.5
Thẻ vàng
29Ander Madariaga SusaetaTiền vệ30000005.91
-Jon Guruzeta RodríguezTiền vệ00000005.89
11Jorge PascualTiền đạo20010005.58
9Jon BautistaTiền đạo00000006.7
1Daniel FuzatoThủ môn00000000
2Sergio CuberoTiền vệ00000000
10Matheus PereiraTiền vệ00000007.36
20Antonio PuertasTiền đạo00000006.85
3Cristian GutiérrezTiền vệ00000006.2
19Toni VillaTiền đạo00010005.94
18Martín MerquelanzTiền vệ00000000
15Kento HashimotoHậu vệ00000000
-Ibon IspizuaThủ môn00000000
27Borislav IvaylovTiền đạo00000000
13Jon Mikel Magunagoitia BlascoThủ môn00000006.63
17José CorpasTiền vệ20011006.67
4Álvaro CarrilloTiền đạo00000006.67
Thẻ vàng
22Aritz AranbarriHậu vệ00000006.63
-Hodei Arrillaga ElezgaraiHậu vệ00020006.65
6Sergio ÁlvarezTiền vệ20020006.89
8Peru NolaskoainHậu vệ10100006.49
Bàn thắng
Cordoba
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Xavier Sintes EgeaHậu vệ11010006.28
11Ander Yoldi AizagarTiền đạo10001006.69
29Adrián Vázquez NúñezHậu vệ00000000
26Ramón Vila RoviraThủ môn00000000
19Jude Soonsup-BellTiền đạo00000000
18Genaro RodríguezTiền vệ00000006.76
Thẻ vàng
5MarvelHậu vệ00000000
-Álex López-00000000
20Antonio Manuel·Casas MarinTiền đạo20110008.07
Bàn thắngThẻ vàng
10JacoboTiền đạo20000005.91
17Adilson Mendes MartinsTiền vệ10100008.5
Bàn thắngThẻ đỏ
16José Antonio MartinezHậu vệ00000006.62
Thẻ vàng
-Jose Manuel Calderon PortilloTiền vệ10000006.77
Thẻ vàng
7Teo·ZidaneTiền vệ10011006.25
Thẻ vàng
8Ruiz Ismael Tiền vệ10000006.6
6Alex·Sala HerreroTiền vệ00010006.7
23Cristian CarracedoTiền vệ00030006.76
14Nikolay ObolskiyTiền đạo00000000
13Carlos MarinThủ môn00000007.39
22Carlos IsaacHậu vệ10010006.71
9Jose Luis ZalazarTiền đạo00000000

Cordoba vs Eibar ngày 18-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues