Mantova
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Mattia MuroniTiền vệ00000000
-Francesco RuoccoTiền đạo00000000
4Matteo SoliniHậu vệ10000006.32
Thẻ vàng
70Mattia AramuTiền vệ20000005.75
Thẻ vàng
-antonio fioriTiền vệ10000006.13
7Davis MensahTiền đạo20000005.89
1Marco FestaThủ môn00000008.22
Thẻ đỏ
13fabrizio brignaniHậu vệ00000006.76
23Erik PanizziHậu vệ20000006.33
Thẻ vàng
87Sebastien De MaioHậu vệ10000006.7
24Federico ArtioliTiền vệ00000000
6Cristiano BaniTiền vệ00000000
-Alessandro debenedettiTiền đạo00000006.16
-giacomo fedelHậu vệ00000000
14Francesco GaluppiniTiền đạo00000005.92
-Tommaso MaggioniHậu vệ00000000
19Leonardo MancusoTiền đạo20010006.16
12Luca·SonzogniThủ môn00000000
-David WieserTiền vệ00000006.44
-Nicolò RadaelliTiền vệ30020007.62
Thẻ vàng
8Salvatore BurraiTiền vệ10000007.75
21Simone TrimboliTiền vệ10000007.16
30Davide BragantiniTiền đạo10000006.19
Modena
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Luca MagninoTiền vệ00010005.91
16Fabio GerliTiền vệ20000006.7
29Matteo CotaliHậu vệ00010005.19
Thẻ đỏ
5Antonio PalumboTiền vệ01000005.93
-Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro MendesTiền đạo20000016
-Giuseppe CasoTiền đạo10010007.31
90Fabio abiusoTiền đạo00000000
19Giovanni ZaroHậu vệ00000006.87
-Jacopo SassiThủ môn00000000
-M. Oliva-00000000
-Riyad IdrissiTiền vệ00000006.76
9Ettore GliozziTiền đạo00000006.88
7Edoardo DucaTiền vệ00000000
-Alessandro Di PardoHậu vệ00000000
30Kleis BozhanajTiền đạo00010006.6
-Gady-Pierre Beyuku Bowutankoyi-00000000
23Thomas BattistellaTiền vệ00000000
-Fabrizio BagheriaThủ môn00000000
-R. GagnoThủ môn00000007.08
3Fabio PonsiHậu vệ00000006.15
-Mattia CaldaraHậu vệ10010005.94
Thẻ vàng
-Cristian CauzHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
-Alessandro DellavalleHậu vệ40000005.86

Mantova vs Modena ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues