1. FC Nürnberg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21berkay yilmazHậu vệ00000006.46
-Jan ReichertThủ môn00000006.11
19Michal SevcikTiền vệ00000000
8Taylan DumanTiền vệ20010006.29
Thẻ vàng
6Florian FlickTiền vệ00000000
14Benjamin GollerTiền đạo00000005.8
44Ondrej KarafiatHậu vệ20100006.76
Bàn thắng
31Robin KnocheHậu vệ00000006.75
-nick seidel-10010006.16
20Caspar·JanderTiền vệ10112008.66
Bàn thắngThẻ đỏ
2Oliver Marc Rose-VilladsenHậu vệ00000006.05
10Julian JustvanTiền vệ20031006.5
-R. LubachTiền vệ00000005.98
3Danilo SoaresHậu vệ10000006.54
30Mahir EmreliTiền đạo30000006.12
9Stefanos TzimasTiền đạo40140018.53
Bàn thắng
26Christian MatheniaThủ môn00000000
7Florian PickTiền vệ00010006.75
36Lukas SchleimerTiền đạo10000006.81
22Enrico ValentiniHậu vệ00000000
Preuben Munster
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Charalampos MakridisTiền đạo20010005.87
7Daniel·KyerewaaTiền vệ00000000
24Niko KoulisHậu vệ00000000
15Simon ScherderHậu vệ00000000
22Dominik SchadHậu vệ00000000
21Rico PreißingerTiền vệ00000006.79
Thẻ vàng
26Morten BehrensThủ môn00000000
5Yassine BouchamaTiền vệ00000000
31Hólmbert Aron FriðjónssonTiền đạo00000006.86
1Johannes SchenkThủ môn00000006.35
27Jano·Ter-HorstHậu vệ10000005.83
16Torge PaetowHậu vệ20100006.74
Bàn thắngThẻ vàng
29Lukas·FrenkertHậu vệ30101006.63
Bàn thắng
2Mikkel KirkeskovHậu vệ00000006.18
11Thorben DetersTiền vệ00000006.52
20Jorrit HendrixTiền vệ00000006.62
8Joshua MeesTiền vệ20000005.51
9Joel GrodowskiTiền đạo30010005.82
28András NémethTiền đạo10001006.53
18Marc LorenzTiền vệ00000006.63
Thẻ vàng

1. FC Nürnberg vs Preuben Munster ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues