[INT CF-] Stockerau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 11 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] Wiener Viktoria |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 7 | 13 | 66.7% |
Stockerau |
Chủ - Khách |
---|
Wiener ViktoriaStockerau |
StockerauWiener Viktoria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-02-24 | 5 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 08-07-22 | 1 - 3 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Stockerau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 16-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 10-02-24 | 5 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 06-02-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 02-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 26-01-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 08-07-22 | 1 - 3 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 28-08-20 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 08-02-20 | 4 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 23-07-19 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wiener Viktoria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 7 | 3.85 | 4.50 | 1.50 | 0.88 | -1 | 0.82 | T | ||
AUS D3 | 31-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
AUS D3 | 25-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
AUS D3 | 20-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
AUS D3 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
AUS D3 | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
AUS D3 | 27-04-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
AUS D3 | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 7 | |||||||||
AUS D3 | 13-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 10 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Stockerau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stockerau |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 02-08-2024 | Khách | Austria Wien (Youth) | 17 Ngày |
AUS D3 | 10-08-2024 | Chủ | SV Leobendorf | 25 Ngày |
AUS D3 | 16-08-2024 | Khách | Team Wiener Linien | 31 Ngày |