Hamburger SV
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
36Anssi SuhonenTiền vệ00001007.33
-Otto Emerson StangeTiền đạo20100008.49
Bàn thắng
20Marco RichterTiền vệ10000006.57
6Łukasz PorebaTiền vệ00000006.18
24Lucas PerrinHậu vệ00000000
12Tom MickelThủ môn00000000
30Silvan HeftiHậu vệ00000000
18Bakery JattaTiền đạo00000000
33Noah KatterbachHậu vệ00000006.53
1Daniel FernandesThủ môn00000007.64
2William MikelbrencisHậu vệ00001008.07
7Jean-Luc DompeTiền đạo10041007.08
27Davie SelkeTiền đạo30200018.77
Bàn thắngThẻ đỏ
4Sebastian SchonlauHậu vệ00000007.95
28Miro MuheimHậu vệ00002007.92
23Jonas MeffertTiền vệ00010007.03
29Emir SahitiTiền đạo10010006.52
17Adam KarabecTiền vệ30100008.39
Bàn thắng
10Immanuel PheraiTiền vệ10010006.27
Thẻ vàng
5Dennis HadžikadunićHậu vệ20100007.84
Bàn thắngThẻ vàng
SpVgg Greuther Fürth
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-S. PrüfrockThủ môn00000000
7Dennis SrbenyTiền đạo00000006.14
42M. SchulzeThủ môn00000005.17
18Marco MeyerhoferHậu vệ00000006.52
33Maximilian DietzHậu vệ00000006.38
2Simon AstaHậu vệ00010006.39
6Sacha BanseTiền vệ00010006.07
37Julian GreenTiền vệ20000006.93
17Niko GiesselmannHậu vệ10000006.73
10Branimir HrgotaTiền đạo10010106.66
23Gideon JungHậu vệ00000006.28
8Mustapha Marlon·SulimanTiền đạo00000006.53
Thẻ vàng
9Noel FutkeuTiền đạo00000005.53
-Matti WagnerHậu vệ00000000
27Gian-Luca ItterHậu vệ00000000
11Roberto MassimoTiền vệ10010006.53
4Damian MichalskiHậu vệ00000006.51
22Nemanja·MotikaTiền đạo00000000
36Philipp MullerTiền vệ00000006.79
5Reno munzHậu vệ00000006.67

Hamburger SV vs SpVgg Greuther Fürth ngày 21-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues