[ARM Premier League-11] Gandzasar Kapan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | 2 | 11 | 0.0% |
8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 24 | 0 | 11 | 0.0% |
9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 25 | 2 | 11 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 14 | 10 | 50.0% |
[ARM Premier League-4] FC Pyunik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 34 | 4 | 68.8% |
7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 6 | 15 | 5 | 71.4% |
9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 7 | 19 | 1 | 66.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | 50.0% |
Gandzasar Kapan |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gandzasar Kapan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 16-08-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 1 - 4 | 2.37 | 3.35 | 2.51 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
ARM D1 | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
ARM D2 | 20-05-24 | 5 - 4 (3 - 3) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 15-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ARM D2 | 09-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 04-05-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 28-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 23-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 17-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 11-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Pyunik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA ECL | 15-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.06 | 3.15 | 3.15 | 0.81 | 0.25 | 1.01 | X | ||
UEFA ECL | 08-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 1.72 | 3.40 | 4.10 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | X | ||
ARM D1 | 05-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | 3.60 | 3.45 | 1.81 | 0.95 | -0.5 | 0.81 | X | ||
UEFA ECL | 30-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | 2.11 | 3.10 | 2.83 | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | ||
UEFA ECL | 24-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | 2.89 | 3.10 | 2.21 | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | ||
UEFA CL | 16-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.61 | 3.20 | 2.36 | 1.01 | 0 | 0.81 | X | ||
UEFA CL | 10-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 2.61 | 3.25 | 2.45 | 0.94 | 0 | 0.82 | X | ||
ARM D1 | 25-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
ARM D1 | 21-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 4 | 1.80 | 3.40 | 3.70 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | ||
ARM D1 | 14-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 8 | 11.00 | 6.30 | 1.17 | 0.85 | -2 | 0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Gandzasar Kapan |
Gandzasar Kapan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D1 | 31-08-2024 | Khách | Urartu | 7 Ngày |
ARM D1 | 14-09-2024 | Chủ | FC Avan Academy | 21 Ngày |
ARM D1 | 21-09-2024 | Khách | Alashkert | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA ECL | 29-08-2024 | Khách | NK Publikum Celje | 5 Ngày |
ARM D1 | 31-08-2024 | Chủ | Shirak | 7 Ngày |
ARM D1 | 14-09-2024 | Khách | FC West Armenia | 21 Ngày |