So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.5
0.85
0.79
2.75
-0.99
1.97
3.55
3.00
Live
0.97
0.25
0.79
0.80
2.75
0.96
2.20
3.65
2.68
Run
0.89
0.25
0.87
-
-
-
2.12
3.70
2.81
BET365Sớm
0.88
0.25
0.98
0.85
2.75
1.00
2.05
3.70
2.80
Live
1.00
0.25
0.85
0.85
2.75
1.00
2.10
3.60
2.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.75
0.25
0.99
0.73
2.75
-0.99
1.90
3.55
3.20
Live
-0.99
0.25
0.83
0.84
2.75
0.98
2.22
3.40
2.64
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.98
0.5
0.86
0.80
2.75
-0.98
1.97
3.55
3.00
Live
0.98
0.25
0.80
0.81
2.75
0.97
2.20
3.65
2.68
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.95
0.25
0.79
0.82
2.75
1.00
2.27
3.30
2.65
Live
-0.95
0.25
0.79
0.82
2.75
1.00
2.27
3.30
2.65
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

SV Rodinghausen
ChủHòaKhách
Sportfreunde Lotte
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SV RodinghausenSo Sánh Sức MạnhSportfreunde Lotte
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-6] SV Rodinghausen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17935352430652.9%
9702221121377.8%
8233131391225.0%
64111331366.7%
[GER Regionalliga-4] Sportfreunde Lotte
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181125402535461.1%
9513211416555.6%
9612191119366.7%
641115111366.7%

Thành tích đối đầu

SV Rodinghausen            
Chủ - Khách
Sportfreunde LotteSV Rodinghausen
SV RodinghausenSportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteSV Rodinghausen
SV RodinghausenSportfreunde Lotte
SV RodinghausenSportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteSV Rodinghausen
SV RodinghausenSportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteSV Rodinghausen
SV RodinghausenSportfreunde Lotte
SV RodinghausenSportfreunde Lotte
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg09-04-220 - 1
(0 - 0)
- 3.653.501.85T0.99-0.50.85TX
GER Reg30-10-213 - 0
(1 - 0)
- 1.504.104.75T0.9210.90TT
GER Reg01-04-211 - 1
(0 - 1)
2 - 42.753.402.16H0.88-0.250.94BX
GER Reg31-10-204 - 2
(1 - 1)
7 - 51.514.204.55T0.9210.90TT
GER Reg08-02-201 - 0
(0 - 0)
5 - 21.414.455.40T0.971.250.87TX
GER Reg24-08-190 - 2
(0 - 2)
- 2.883.502.06T1.01-0.250.83TX
INT CF05-07-171 - 2
(0 - 1)
- B
INT CF26-04-170 - 0
(0 - 0)
7 - 31.773.703.80H0.980.750.90TX
INT CF24-07-161 - 2
(1 - 0)
- B
GER Reg01-03-160 - 3
(0 - 1)
2 - 32.853.302.15B0.96-0.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

SV Rodinghausen            
Chủ - Khách
SV RodinghausenWuppertaler
Monchengladbach AM.SV Rodinghausen
SV RodinghausenKoln Am
DurenSV Rodinghausen
SV RodinghausenBocholt FC
SV RodinghausenUerdingen KFC 05
Schalke 04 (Youth)SV Rodinghausen
SV RodinghausenWiedenbruck
Fortuna KolnSV Rodinghausen
SV RodinghausenVfL Osnabruck
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg28-09-243 - 0
(1 - 0)
- 1.634.054.20T0.840.750.98TH
GER Reg21-09-241 - 1
(0 - 0)
- 2.323.552.60H0.8001.02HX
GER Reg14-09-242 - 0
(1 - 0)
- 1.973.453.10T0.970.50.85TX
GER Reg31-08-240 - 4
(0 - 4)
3 - 22.583.452.25T1.0100.75TT
GER Reg24-08-242 - 0
(0 - 0)
- 2.163.402.91T0.910.250.85TX
GER Reg17-08-241 - 2
(0 - 1)
- 1.773.853.40B0.980.750.78BX
GER Reg09-08-242 - 2
(0 - 2)
5 - 52.313.552.46H0.8500.97HT
GER Reg03-08-243 - 2
(1 - 2)
- 1.613.854.20T0.850.750.97TT
GER Reg27-07-242 - 0
(0 - 0)
1 - 82.233.252.73B1.020.250.80BX
INT CF20-07-240 - 4
(0 - 2)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Sportfreunde Lotte            
Chủ - Khách
WiedenbruckSportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteFortuna Koln
Fortuna Dusseldorf (Youth)Sportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteRot-Weiss Oberhausen
Sportfreunde LotteSC Paderborn 07 II
FC Eintracht RheineSportfreunde Lotte
Eintracht HohkeppelSportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteKarlsruher SC
Turkspor DortmundSportfreunde Lotte
SuS NeuenkirchenSportfreunde Lotte
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg27-09-242 - 4
(1 - 1)
- 3.053.402.010.81-0.51.01T
GER Reg21-09-241 - 1
(0 - 0)
- 3.453.501.900.92-0.50.90X
GER Reg15-09-241 - 4
(1 - 3)
2 - 62.733.752.140.87-0.250.95T
GER Reg07-09-241 - 4
(0 - 1)
7 - 23.203.801.910.85-0.50.91T
GER Reg01-09-243 - 2
(0 - 2)
- 2.163.652.750.940.250.90T
GER LS28-08-241 - 2
(1 - 1)
2 - 56.405.101.250.94-1.50.76X
GER Reg24-08-242 - 2
(0 - 1)
4 - 62.613.752.230.77-0.250.99T
GERC18-08-240 - 5
(0 - 2)
4 - 78.305.801.210.97-1.750.79T
GER Reg10-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 42.683.502.250.77-0.250.99X
GER LS07-08-241 - 4
(0 - 1)
0 - 7

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

SV RodinghausenSo sánh số liệuSportfreunde Lotte
  • 18Tổng số ghi bàn22
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.2
  • 13Tổng số mất bàn19
  • 1.3Trung bình mất bàn1.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

SV Rodinghausen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem
Sportfreunde Lotte
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
SV Rodinghausen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem
Sportfreunde Lotte
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SV RodinghausenThời gian ghi bànSportfreunde Lotte
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    6
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SV RodinghausenChi tiết về HT/FTSportfreunde Lotte
  • 2
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
SV RodinghausenSố bàn thắng trong H1&H2Sportfreunde Lotte
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SV Rodinghausen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg19-10-2024KháchGutersloh7 Ngày
GER Reg26-10-2024ChủTurkspor Dortmund14 Ngày
GER Reg02-11-2024KháchRot-Weiss Oberhausen21 Ngày
Sportfreunde Lotte
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg19-10-2024ChủBocholt FC7 Ngày
GER Reg26-10-2024KháchDuren14 Ngày
GER Reg02-11-2024ChủKoln Am21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 52.9%Thắng61.1% [11]
  • [3] 17.6%Hòa11.1% [11]
  • [5] 29.4%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [7] 41.2%Thắng33.3% [6]
  • [0] 0.0%Hòa5.6% [1]
  • [2] 11.8%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    2.06 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    2.22
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Hòa0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

SV Rodinghausen VS Sportfreunde Lotte ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues